Greenfield là một thuật ngữ trong ngành xây dựng dùng để chỉ vùng đất chưa phát triển. Trong thế giới CNTT, greenfield mô tả một dự án phần mềm được phát triển ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · greenfield ý nghĩa, định nghĩa, greenfield là gì: 1. used to refer to land that has not yet been built on, or buildings built on land that ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'greenfields' trong tiếng Việt. greenfields là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Definition: The term greenfield was originally used in construction and development to reference land that has never been used (e.g. green or new), where there ...
Xem chi tiết »
Greenfield is a term from the construction industry that refers to undeveloped land. In the IT world, greenfield describes a software project that is developed ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Greenfield Là Gì ... Đầu tư góp vốn góp vốn đầu tư GI (tiếng Anh: Green-Field Investment) là 1 trong trong bề ngoài vẻ bên ngoài đầu tư góp vốn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment – viết tắt là GI) có nghĩa là đầu tư mới/đầu tư xanh. Đây là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tức công ty ...
Xem chi tiết »
'''Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện'''/, ống Green-field, công ty có vốn rủi ro,
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2020 · Đầu tư GI (tiếng Anh: Green-Field Investment) là một hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong đó công ty mẹ lập ra một công ty con ...
Xem chi tiết »
Greenfield là gì: ống green-field, công ty có vốn rủi ro,
Xem chi tiết »
Đầu tư GI (tiếng Anh: Green-Field Investment) là một hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong đó công ty mẹ lập ra một công ty con ở một quốc gia.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2021 · Đầu tư GI (giờ Anh: Green-Field Investment) là 1 trong những hiệ tượng đầu tư thẳng quốc tế (FDI) trong số ấy chủ thể người mẹ lập ra một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ greenfield trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1relating to or denoting previously undeveloped sites for commercial development or exploitation.
Xem chi tiết »
Nghĩa của : greenfield Từ điển: Vi-X-2020 ... ... Green field nghĩa là gì ... Ví dụ: The main areas for development are on greenfield sites near Stansted ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Green Field Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề green field nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu