Green - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡrin/
Từ khóa » Phiên âm Từ Green
-
GREEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Green - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'green' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Cách Phát âm Green
-
Green Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Green - Từ điển Anh - Việt
-
Màu Xanh Lá Cây Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
IPA - Bảng Phiên âm Tiếng Anh Và Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - RES
-
GREEN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Dark-green Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Green-sand Là Gì, Nghĩa Của Từ Green-sand | Từ điển Anh - Việt
-
Màu Xanh Lá Cây Tiếng Anh đọc Là Gì - CungDayThang.Com
-
Green Padlock Là Gì? - Từ điển CNTT