Greenwood Là Gì, Nghĩa Của Từ Greenwood | Từ điển Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Greenwood Nghe phát âm
Mục lục
|
/´gri:n¸wud/
Thông dụng
Danh từ
Rừng xanh
to go to the greenwoodtrốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâmChuyên ngành
Kỹ thuật chung
gỗ tươi
rừng xanh
Thuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,Xem tiếp các từ khác
- Greeny
- Greenyard
- Greet
- Greeted
- Greeter
- Greeting
- Greeting-card
- Greetings
- Greffotome
- Gregaloid
- Gregarinosis
- Gregarious
- Gregariously
- Gregariousness
- Grege
- Gregorian calendar
- Gregorian chant
- Gregorian date
- Gregorian reflector antenna
- Greisen
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
Parky Zero Min Strip chart On-off Linear Video Source Tommy Healing Game point Fuck Current issue Beefcake Sw Short-staffed Seven love Porn No end Measure Lovey Acknowledge Range from Pastime Full charge Done Docking With profits policy Touch To open someone's eyes So Red out Provision Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Lưu trình Chỉ đường Số bán nguyên Liều lượng hấp thụ Cung đường Bột gạo Hoàn tác Thủ tục lớp gói Nhừ Kết đông quy mô lớn Thương cho roi cho vọt , ghét cho ngọt cho bùi Tên loại thuốc dùng hạ huyết áp cao Sự truyền thông đơn công Máy gia nhiệt Hàng hóa tồn trữ Giống Đạp mái Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi Trạng thái điểm nóng chảy Thư mục tài nguyên thông tin Sự rẫy cỏ Sự hàn hơi Lô dành cho khách (trong nhà hát) Khói trắng Khá khen Cao đẳng Bư Bách thảo Bà bô Vùng trũng Sự tồn trữ trước (hàng hóa) Sự kiểm tra bằng mắt Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Landscape gardening Locomotor Wherewithal Spring Shamed Outbreeding Dividend Venetian Tolerate Second class Post nuptial Odd Needle Mcs Koala Hourly Drag Dowsing Whopping Time limit Stress Smoke jumper Needed Messenger Fug Corroborate Zincography Yea Wry Word of honor Whining Uninformative Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Éclore Tracasser S'assombrir Populariser Pentanol Non-inscrit Lanterneau Jonkheer Chester Camon! Voiture Vélomoteur Tachisme Sourire Royale Postposer Piment Petit Numéro Cul-de-poule Brrr! Vigilance Terre Tartarin Superficiel Serrement Retrouvaille Rai Pompe Planche Natation Marcottage Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Phong ấn Ngâm cứu Nườm nượp Chặt Ngọt lừ Hữu ái Tiệp diệp Thường nhật Thành tích Sải cánh Mụ mẫm Luýnh quýnh Chùn bước Cước sắc Tròng trọc Thắc thỏm Tam quang Sơn lam chướng khí Sơ phạm Ráng sức Phẳng phắn Lắm trò Kẹo đồng Giở tay Chanh chua Bức rút Bất kính Bòi Rí rỏm Quèn quẹt Oái oăm Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To fly in the sky Save Manzai accompanied by music Food stand To sit Pornographic book Narrow-minded thinking First three days of the new year Trailokyavijaya Vidya-raja (Budd.) Traffic officer Setting an example of (doing) Running errands Checked (pattern) Becoming emaciated Attempted assassination Turbulence To stand on tiptoe Time flies like an arrow Long sword Custom Cropped pants To flow into Nuisance Mountain village Minor Married lady Frontier spirit Circle (sometimes used for zero) Charcoal brazier in a floor well (orig ~) West Side To stop in mid-sentence To rush over Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
枝を交わして ぬけがけ 論語 鞍 管弦 復興の気 まぼろしをおう たんしろん 乳搾り器 ほくべいどじん 音域外 開口部 送風 油然 旅稼ぎ 尿毒症 よさん めいもくけいざいせいちょうりつ 鰯雲 音字 電気冷蔵庫 隠し食い 関東大震災 通信傍受法 購買 警戒線 講究 請願書 襤褸を出す 街娼 約手 筋違い Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Mặt khum Sự thoái hoá Trù trừ Tính đẳng thời Sự thoát Không tiếp giáp Thoảng qua Sự cạo Vùng phân cách tệp Vèo một cái là xong Sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc Sự khánh thành Lồng nuôi trẻ em thiếu tháng Lẳng lơ Hệ thống bảng bulletin-BBS Giấy chứng dung tích (tàu biển) Va li Trùm Tiết trời Sự mỉa mai Mối nối chắc chắn Hỏa công Dịch vụ hậu mãi Xét duyệt Trời phú Thời gian hiệu lực Sự thương xót Sự sắp xếp ngay ngắn Sự ướt như chuột lột Sóng cồn Phí phạm Máy sọc rãnh Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい 託する 考え直す 発令 披露する 体得 遭難者 赤蕪 答える 技 合わせる ビジネス アキュムレータ ひく はしたない いつも 肩身が狭い 眉 痛み 無限責任会社 浸漬方法 浴びせる 汗 幸福 余裕 こうじょう おもしろい Assy 髪の色 突き当たる 積込と積付費用荷主負担 気持ちが悪い Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
사자 사망자 은어 연합 소인 고프다 간사 가볍다 촌스럽다 우유 우당탕 욕심 영수 심기 실긋거리다 수수 소담 서랍 진성 족보 인기 이지 외고집 아니면 기름하다 콧구멍 카페 취미 춤 철도선로 천하다 참하다 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
先后 蜂蜜 翻转 餐厅 长篇故事 金刚石屑 腐肉 砖厂 分局 倒落 饮水的人 隆重的 锡多的 蠕动 致力于 纠结 双关话 印欧语系 钟 选择 还有 辞职 试料 论理上 行政人员 背板 统治者 糟糕的 矩阵 疑心病 后台 可用的 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vui tính Thuần hậu Nom Vần Nhận biết Nỡm Ấm no Tiềm tàng Mỏ hỗn Vui mừng Điếm Nội thị Tiền tiêu Yên vui Tổ quốc Dừ Tương xứng Kì vĩ Đìa Đi tơ Học viên Ngọt ngào Kiên cường Dầy Xiêu Sụm Hiền hoà Tận tình Xía Tinh tú Thiện cảm Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 IWYWH ITVC ADM OVTK CNGT RZN QCMMO OCCE EXPY DMMH/FH LYSM CBGD TGCs SCSP INQ ERRC VO Okla. OCEE O/A NIDAB N9 MM/DD/YY HGI GD D&D Cyt-b CLXX ANTH XXN SBD Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Greenwood Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Greenwood, Từ Greenwood Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Greenwood Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Greenwood - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Greenwood Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Greenwood/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Greenwood
-
Phép Tịnh Tiến Greenwood Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Greenwood Nghĩa Là Gì?
-
Greenwood Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Greenwood - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Green Wood - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Greenwood Là Gì
-
Có Bạn Nào Biết Greenwood Nghĩa Tiếng Việt Là Gì ... - Hoc24
-
'greenwood' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt