Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ greeting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm greeting tiếng Anh greeting (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ greeting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

greeting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ greeting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ greeting tiếng Anh nghĩa là gì.

greeting /'gri:tiɳ/* danh từ- lời chào hỏi ai=to send one's greetings to somebody+ gửi lời chào ai- lời chào mừng, lời chúc mừng=New Year's greetings+ lời chúc tếtgreet /gri:t/* ngoại động từ- chào, chào hỏi, đón chào=to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai- chào mừng, hoan hô=to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai=to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)=a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi=to greet the ear+ rót vào tai* nội động từ- (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

Thuật ngữ liên quan tới greeting

  • stuff tiếng Anh là gì?
  • primed tiếng Anh là gì?
  • megabytes tiếng Anh là gì?
  • cross-pollination tiếng Anh là gì?
  • e-commerce tiếng Anh là gì?
  • alligator tiếng Anh là gì?
  • lumbars tiếng Anh là gì?
  • language arts tiếng Anh là gì?
  • suiting tiếng Anh là gì?
  • phenols tiếng Anh là gì?
  • employ tiếng Anh là gì?
  • yang tiếng Anh là gì?
  • primordium tiếng Anh là gì?
  • actinal tiếng Anh là gì?
  • voicedness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của greeting trong tiếng Anh

greeting có nghĩa là: greeting /'gri:tiɳ/* danh từ- lời chào hỏi ai=to send one's greetings to somebody+ gửi lời chào ai- lời chào mừng, lời chúc mừng=New Year's greetings+ lời chúc tếtgreet /gri:t/* ngoại động từ- chào, chào hỏi, đón chào=to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai- chào mừng, hoan hô=to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai=to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)=a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi=to greet the ear+ rót vào tai* nội động từ- (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

Đây là cách dùng greeting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ greeting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

greeting /'gri:tiɳ/* danh từ- lời chào hỏi ai=to send one's greetings to somebody+ gửi lời chào ai- lời chào mừng tiếng Anh là gì? lời chúc mừng=New Year's greetings+ lời chúc tếtgreet /gri:t/* ngoại động từ- chào tiếng Anh là gì? chào hỏi tiếng Anh là gì? đón chào=to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai- chào mừng tiếng Anh là gì? hoan hô=to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai=to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai- bày ra (trước mắt) tiếng Anh là gì? đập vào (mắt tiếng Anh là gì? tai) tiếng Anh là gì? vang đến tiếng Anh là gì? vọng đến (tai)=a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi=to greet the ear+ rót vào tai* nội động từ- (Ê-cốt) khóc lóc tiếng Anh là gì? than khóc

Từ khóa » Greeting Trong Tiếng Anh Là Gì