Greyhound - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa greyhound

Nghĩa của từ greyhound - greyhound là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. chó săn thỏ; chó dùng để chạy đua. 2. tàu biển chạy nhanh (cũng ocean greyhound) 3. xe buýt chạy đường dài

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

grey-coat greyfish greyheaded grey-headed grey-headed gull greyhen grey-hen greyhound greyish greylag greymatter greyness gribble grid grid sampling grid-controlled gridded gridder griddle griddle cake

Từ khóa » Greyhound Là Gì