Greyhound

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. greyhound
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
greyhound Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greyhound Phát âm : /'greihaund/

+ danh từ

  • chó săn thỏ
  • tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound)
  • xe buýt chạy đường dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greyhound"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "greyhound" greyhound ground
  • Những từ có chứa "greyhound" greyhound ocean greyhound
Lượt xem: 553 Từ vừa tra + greyhound : chó săn thỏ

Từ khóa » Greyhound Có Nghĩa Là Gì