Groan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡroʊn/
Từ khóa » Give A Groan Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "groan" - Là Gì?
-
Khám Phá Cùng "To Give" + ... [Lưu Trữ]
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Groan" | HiNative
-
GROAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
To Give A Groan — со всех языков на все языки
-
Groan Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Give - Wiktionary Tiếng Việt
-
GIVE A GROAN - Translation In French
-
Nghĩa Của Từ Give - Từ điển Anh - Việt
-
'moans' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh