5 ngày trước · groom ý nghĩa, định nghĩa, groom là gì: 1. to clean an animal, often by brushing its fur: 2. (of an animal) to use its tongue or paws…
Xem chi tiết »
5 ngày trước · groom definition: 1. to clean an animal, often by brushing its fur: 2. (of an animal) to use its tongue or paws…. Learn more.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a man participant in his own marriage ceremony; bridegroom · someone employed in a stable to take care of the horses; stableman, stableboy, ...
Xem chi tiết »
(Thông tục) Chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì). to groom someone for stardom — chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh ...
Xem chi tiết »
'''grum , grʊm'''/ , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá ...
Xem chi tiết »
groom trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng groom (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
groom/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng groom/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
'groom' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · groom tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng groom trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Groom trong một câu và bản dịch của họ · Tôi đánh giá cao Alpha Groom. · I highly recommend Alpha Grooming.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ groom trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a person employed to take care of horses. The Stakes will include $830 for the groom of the winning horse.
Xem chi tiết »
Chúng ta nên ăn mặc chải chuốt như thế nào khi viếng thăm nhà Bê-tên và các cơ sở chi nhánh? jw2019. Are you a guest of the groom? Anh là khách của chú ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GROOM" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... bao gồm một bộ kimono chuẩn truyền thống được gọi là Montsuki.
Xem chi tiết »
(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì). to groom someone for ... [Middle English grom N., sense 2, short for bridegroom.] groomʹer noun.
Xem chi tiết »
Ví dụ, bạn sẽ dịch những câu này sang tiếng Việt như thế nào? Child sexual abuse: 6 stages of groomingSexual offender tactics and groomingGrooming children for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Groom Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề groom tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu