Grow - Linh Vũ English
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc grow
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc grow
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Grow.
Cách chia: grow
Trợ động từ: have, be
Other forms: grow oneself/not grow
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I grow
- you grow
- he/she/it grows
- we grow
- you grow
- they grow
Quá khứ
- I grew
- you grew
- he/she/it grew
- we grew
- you grew
- they grew
Hiện tại tiếp diễn
- I am growing
- you are growing
- he/she/it is growing
- we are growing
- you are growing
- they are growing
Hiện tại hoàn thành
- I have grown
- you have grown
- he/she/it has grown
- we have grown
- you have grown
- they have grown
Tương lai
- I will grow
- you will grow
- he/she/it will grow
- we will grow
- you will grow
- they will grow
Tương lai hoàn thành
- I will have grown
- you will have grown
- he/she/it will have grown
- we will have grown
- you will have grown
- they will have grown
Quá khứ tiếp diễn
- I was growing
- you were growing
- he/she/it was growing
- we were growing
- you were growing
- they were growing
Quá khứ hoàn thành
- I had grown
- you had grown
- he/she/it had grown
- we had grown
- you had grown
- they had grown
Tương lai tiếp diễn
- I will be growing
- you will be growing
- he/she/it will be growing
- we will be growing
- you will be growing
- they will be growing
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been growing
- you have been growing
- he/she/it has been growing
- we have been growing
- you have been growing
- they have been growing
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been growing
- you had been growing
- he/she/it had been growing
- we had been growing
- you had been growing
- they had been growing
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been growing
- you will have been growing
- he/she/it will have been growing
- we will have been growing
- you will have been growing
- they will have been growing
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- grow
- let’s grow
- grow
Hiện tại
- growing
Quá khứ
- grown
Infinitive
- to grow
Phân từ hoàn thành
- having grown
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Từ Grow Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Grow - Leerit
-
Quá Khứ Của Grow Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) GROW
-
Động Từ Bất Qui Tắc Grow Trong Tiếng Anh
-
Grow - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Chia động Từ Grow Trong Tiếng Anh - Monkey
-
[CHUẨN NHẤT] Quá Khứ Phân Từ Của Grow - Top Lời Giải
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
(to) Grow Up Là Gì? Grew Up Là Gì? Phân Biệt Các Cụm Từ Với Grow
-
Viết Thành động Từ Bất Quy Tắc: Be; Become; Begin; See; Hit; Lay; Lose ...
-
Danh Từ Của Grow Là Gì