Grumble - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡrəm.bəl/

Danh từ

grumble /ˈɡrəm.bəl/

  1. Sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu. he is full of grumbles — hắn lúc nào cũng càu nhàu
  2. Sự lầm bầm; tiếng lầm bầm.

Động từ

grumble /ˈɡrəm.bəl/

  1. Càu nhàu, cằn nhằn. to grumble at (over, about) something — càu nhàu về cái gì
  2. Lẩm bẩm, lầm bầm. to grumble (out) a reply — lẩm bẩm vặc lại
  3. Gầm lên (sấm). thunder grumbling in the distance — sấm rền ở đằng xa

Chia động từ

grumble
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to grumble
Phân từ hiện tại grumbling
Phân từ quá khứ grumbled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grumble grumble hoặc grumblest¹ grumbles hoặc grumbleth¹ grumble grumble grumble
Quá khứ grumbled grumbled hoặc grumbledst¹ grumbled grumbled grumbled grumbled
Tương lai will/shall²grumble will/shallgrumble hoặc wilt/shalt¹grumble will/shallgrumble will/shallgrumble will/shallgrumble will/shallgrumble
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grumble grumble hoặc grumblest¹ grumble grumble grumble grumble
Quá khứ grumbled grumbled grumbled grumbled grumbled grumbled
Tương lai weretogrumble hoặc shouldgrumble weretogrumble hoặc shouldgrumble weretogrumble hoặc shouldgrumble weretogrumble hoặc shouldgrumble weretogrumble hoặc shouldgrumble weretogrumble hoặc shouldgrumble
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại grumble let’s grumble grumble
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grumble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=grumble&oldid=1848909” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục grumble 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nói Lầm Bầm Tiếng Anh Là Gì