Grumble - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡrəm.bəl/
Danh từ
grumble /ˈɡrəm.bəl/
- Sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu. he is full of grumbles — hắn lúc nào cũng càu nhàu
- Sự lầm bầm; tiếng lầm bầm.
Động từ
grumble /ˈɡrəm.bəl/
- Càu nhàu, cằn nhằn. to grumble at (over, about) something — càu nhàu về cái gì
- Lẩm bẩm, lầm bầm. to grumble (out) a reply — lẩm bẩm vặc lại
- Gầm lên (sấm). thunder grumbling in the distance — sấm rền ở đằng xa
Chia động từ
grumble| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to grumble | |||||
| Phân từ hiện tại | grumbling | |||||
| Phân từ quá khứ | grumbled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | grumble | grumble hoặc grumblest¹ | grumbles hoặc grumbleth¹ | grumble | grumble | grumble |
| Quá khứ | grumbled | grumbled hoặc grumbledst¹ | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled |
| Tương lai | will/shall²grumble | will/shallgrumble hoặc wilt/shalt¹grumble | will/shallgrumble | will/shallgrumble | will/shallgrumble | will/shallgrumble |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | grumble | grumble hoặc grumblest¹ | grumble | grumble | grumble | grumble |
| Quá khứ | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled |
| Tương lai | weretogrumble hoặc shouldgrumble | weretogrumble hoặc shouldgrumble | weretogrumble hoặc shouldgrumble | weretogrumble hoặc shouldgrumble | weretogrumble hoặc shouldgrumble | weretogrumble hoặc shouldgrumble |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | grumble | — | let’s grumble | grumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grumble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nói Lầm Bầm Tiếng Anh Là Gì
-
Lầm Bầm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Nói Lầm Bầm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NÓI LẦM BẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI LẦM BẦM - Translation In English
-
Lầm Bầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LẦM BẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LẦM BẦM GÌ ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lầm Bầm Bằng Tiếng Anh
-
Lầm Bầm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ điển Việt Anh "lầm Bầm" - Là Gì?
-
Các Rối Loạn Tic Và Hội Chứng Tourette ở Trẻ Em Và Thanh Thiếu Niên
-
Nói Mơ Khi Ngủ: Nguyên Nhân Và Cách Cải Thiện Hiệu Quả