Grumpy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡrəm.pi/
Tính từ
grumpy /ˈɡrəm.pi/
- Gắt gỏng; cục cằn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grumpy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tính Gắt Gỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Gắt Gỏng - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Gắt Gỏng Với Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gắt Gỏng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Gắt Gỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chippy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
100+ Tính Từ Chỉ Cảm Xúc, Tình Cảm Và Giọng điệu Trong Tiếng Anh
-
Scold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Gắt Gỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt