25 thg 3, 2021
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · Home → Thư viện tiếng Anh → Từ vựng- Ngữ pháp → Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang Tuần lễ thời trang Vietnam International Fashion ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Gu thời trang tiếng anh là fashion sense với fashion nghĩa là thời trang còn sense là cái nhìn, gốc nhìn . Từ gu do đâu mà có. Gu là một tính từ ...
Xem chi tiết »
+Have a sense of style: Có gu ăn mặc, có phong cách thời trang riêng. +Dress for the occasion: mặc phù hợp với hoàn cảnh. +Strut your stuff : trông khá đẹp.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ăn mặc" trong tiếng Anh ; ăn mặc {động} · be dressed ; ăn mặc {nội động} · dress ; cách ăn mặc {danh} · garb ; cách ăn mặc {nhiều} · clothes ; ăn mặc đẹp { ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cách ăn mặc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Fashion show: Buổi trình diễn thời trang · Hand-me-downs: Mặc lại quần áo cũ của anh chị · To be dressed to kill: Gây ấn tượng bằng cách ăn mặc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Thành ngữ, tục ngữ về thời trang trong tiếng ... To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "ăn mặc" thành Tiếng Anh: dress, clothe oneself, to be dressed. Câu ví dụ: Tom nói điều gì đó thô thiển về cách ăn mặc của Mary.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. Phong cách thời trang được hiểu là những người ăn mặc đẹp và có ...
Xem chi tiết »
1. a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng · 2. casual ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời. To look good in: Mặc vào thấy đẹp. To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó) ...
Xem chi tiết »
(Tốt hơn tôi nên cởi giày ra.) 3/ dress up: ăn mặc trang trọng. Vd: You don't need to dress up. It's just a family get-together ...
Xem chi tiết »
"ăn mặc đẹp" như thế nào trong Tiếng Anh: well-groomed, gallant, well-dressed. Bản dịch theo ngữ cảnh.
Xem chi tiết »
3. Các cụm từ hay gặp trong thời trang: ; dress to kill, ăn mặc có sức hút ; get dressed up. ăn mặc chỉnh tề ; go out of fashion, mặc đồ lỗi mốt ; have a sense of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gu ăn Mặc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gu ăn mặc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu