Gù Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
- tuấn nhã Tiếng Việt là gì?
- Việt Hưng Tiếng Việt là gì?
- ăn cỗ Tiếng Việt là gì?
- văng Tiếng Việt là gì?
- Tiếng Bặt bờ Tương Tiếng Việt là gì?
- tép bưởi Tiếng Việt là gì?
- làm màu Tiếng Việt là gì?
- trây Tiếng Việt là gì?
- sớm Tiếng Việt là gì?
- khoan hồng Tiếng Việt là gì?
- đôi co Tiếng Việt là gì?
- trói buộc Tiếng Việt là gì?
- lùi xùi Tiếng Việt là gì?
- hai Tiếng Việt là gì?
- bằng an Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gù trong Tiếng Việt
gù có nghĩa là: - 1 tt Nói lưng hơi còng: Bà cụ đã bắt đầu gù lưng; Người gù.. - 2 tht Tiếng chim bồ câu và chim cu trống kêu lúc đến gần chim mái: Sáng sớm đã nghe trên cây tiếng gù của con chim cu; Giọt sượng phủ bụi chim gù, sâu tường kêu vẳng, chuông chùa nện khơi (Chp).
Đây là cách dùng gù Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gù là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Gú Gù
-
GÙ GÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gù - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gù - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cách Chữa Gù Lưng Hiệu Quả Bằng Các Bài Tập | Vinmec
-
Chinese Pinyin Tones Gu Gū Gú Gǔ Gù - Learn Mandarin Chinese
-
Cách Làm Gù Bò Nướng Thơm Ngon, Hấp Dẫn Và đơn Giản Tại Nhà
-
Gú-gù Trang Cá Nhân | Facebook
-
Top 20 Gú Gẩm Là Gì Mới Nhất 2021 - Gấu Đây - Gauday
-
7 Bài Tập Chữa Gù Lưng Không Phải Ai Cũng Biết | ACC
-
How To Pronounce Gu(gū,gú,gǔ,gù) In Mandarin Chinese Pinyin?