Gu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gu" thành Tiếng Anh

taste, liking là các bản dịch hàng đầu của "gu" thành Tiếng Anh.

gu noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • taste

    noun

    Phải nói là mẹ cậu có gu thẩm mỹ đẹp lắm.

    I must say, your mother had great taste.

    GlosbeMT_RnD
  • liking

    noun

    Bạn mở hộp ra và bạn la lên, wow, đây đúng là gu của tôi.

    And you open the box and you're like, wow, there's my goo.

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • taste, set of preferences

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gu " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "gu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đây Là Gu Của Tôi Tiếng Anh