(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành · (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh · (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm · (thông tục) sự bảo ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · guarantee ý nghĩa, định nghĩa, guarantee là gì: 1. a promise that something will be done or will happen, especially a written promise by a ... Guaranteed · Bank guarantee · Performance guarantee · Cheque guarantee card
Xem chi tiết »
(Pháp lý) Người bảo đảm, người bảo lãnh. ... (Thông tục) Sự bảo đảm; sự dám chắc. blue skies are not always a guarantee of fine weather — bầu trời xanh ...
Xem chi tiết »
a written assurance that some product or service will be provided or will meet certain specifications; warrant, warrantee, warranty · a pledge that something ...
Xem chi tiết »
Guarantee là một lời hứa pháp lý được thực hiện bởi một bên thứ ba (người bảo lãnh) để đảm bảo nợ của người vay hoặc các loại trách nhiệm pháp lý khác trong hợp ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Does the university guarantee accommodation ...
Xem chi tiết »
Guarantee là gì? · Guarantee là Sự Bảo Đảm; Sự Bảo Lãnh; Người Được Bảo Lãnh; Vật Thế Chấp. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2019 · Bảo lãnh (tiếng Anh: Guarantee) là việc người thứ ba cam kết với bên có quyền sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ, ...
Xem chi tiết »
guaranteed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guaranteed (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Khi dịch ra tiếng Việt, Guarantee được hiểu là sự chắc chắc, sự bảo đảm, bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh. Trong pháp luật, hành chính ...
Xem chi tiết »
guarantee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarantee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarantee.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · 1. Mang nghĩa (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành · 2. Mang nghĩa sự bảo đảm; sự dám chắc · 1. guarantee là ngoại động từ.
Xem chi tiết »
General guarantee là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là General guarantee là Bảo đảm chung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ General ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ guarantee trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến guarantee .
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: guarantee guarantee /,gærən'ti:/ danh từ. (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh. (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Guarantee Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề guarantee là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu