(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành · (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh · (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm · (thông tục) sự bảo ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · guarantee ý nghĩa, định nghĩa, guarantee là gì: 1. a promise that something will be done or will happen, especially a written promise by a ... Guaranteed · Bank guarantee · Performance guarantee · Cheque guarantee card
Xem chi tiết »
guarantee [guaranteed|guaranteed] {động từ} ... Does the university guarantee accommodation as well? Trường đại học có đảm bảo chỗ ở không?
Xem chi tiết »
(Pháp lý) Người bảo đảm, người bảo lãnh. ... (Thông tục) Sự bảo đảm; sự dám chắc. blue skies are not always a guarantee of fine weather — bầu trời xanh ...
Xem chi tiết »
Phát âm guarantee · (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh · (pháp lý) người được bảo lãnh · (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm.
Xem chi tiết »
Guarantee là gì? · Guarantee là Sự Bảo Đảm; Sự Bảo Lãnh; Người Được Bảo Lãnh; Vật Thế Chấp. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
guarantee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách ... to be a guarantee for a friend's life story: làm người bảo đảm về lý lịch ...
Xem chi tiết »
guarantee / tiếng Anh là gì? gærən'ti:/* danh từ- (pháp lý) sự bảo đảm tiếng Anh là gì? sự cam đoan tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · 1. Mang nghĩa (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành · 2. Mang nghĩa sự bảo đảm; sự dám chắc · 1. guarantee là ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: guarantee guarantee /,gærən'ti:/ danh từ. (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh. (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh.
Xem chi tiết »
Guarantee là một lời hứa pháp lý được thực hiện bởi một bên thứ ba (người bảo lãnh) để đảm bảo nợ của người vay hoặc các loại trách nhiệm pháp lý khác trong hợp ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Guarantee khi được dịch trên các trang từ điển sẽ hiện ra rất nhiều nghĩa khác nhau, tuy nhiên các nghĩa ấy vẫn xoay quanh nghĩa gốc là bảo ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2019 · Bảo lãnh (tiếng Anh: Guarantee) là việc người thứ ba cam kết với bên có quyền sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: guaranteed guarantee /,gærən'ti:/ danh từ. (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh. (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh.
Xem chi tiết »
Tôi/Chúng tôi đề nghị Ngân hàng phát hành một Thư Bảo lãnh cho nghĩa vụ được bảo lãnh dưới đây: I/We hereby request you to issue a Letter of Guarantee for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Guarantee Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề guarantee nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu