6 thg 7, 2022 · Phát âm của guava. Cách phát âm guava trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · guava ý nghĩa, định nghĩa, guava là gì: 1. a round yellow tropical fruit with pink or white flesh and hard seeds, or the small tropical…
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "guava": guava. English. guava bush; Psidium guajava; Psidium littorale; strawberry guava; true guava ...
Xem chi tiết »
Some people say that Bahawalpur mangoes, citrus, dates and guavas are some of the fruits exported out of the country. Dịch nghĩa: Một số người nói rằng xoài ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GUAVA FRUIT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GUAVA FRUIT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Guava trong một câu và bản dịch của họ ... Next Generation Seeds Grapefruit Guava is now available at Seed City!! Next Generation Seeds ...
Xem chi tiết »
Chị Ổi, vợ anh, đang bận may đồ, nhưng không bận đến nỗi không nói chuyện được với ai sẵn lòng nghe chị. His wife, Oi, was now busy sewing but ...
Xem chi tiết »
Filled, straight churros are found in Cuba (with fruit, such as guava), Brazil (with chocolate, doce de leite, among others), and in Argentina, Bolivia, Peru, ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:47 Đã đăng: 8 thg 9, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · Quả ổi là một loại quả rất quen thuộc nhưng chưa nhiều người biết từ vựng trong tiếng Anh. Từ vựng liên quan red guava (ổi đỏ), white guava ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:31 Đã đăng: 13 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
High quality example sentences with “fruit guava” in context from reliable sources - Ludwig is the ... English teacher at Nói Tiéng Anh Chuån, Vietnam ...
Xem chi tiết »
guava, lychee, jackfruit, papaya, longan, mango|Bé được học và thực hành với giáo viên NƯỚC NGOÀI trong bài học về các từ tiếng Anh chỉ các loại quả (guava, ...
Xem chi tiết »
dragon fruit. /ˈdræɡən fruːt/. trái thanh long · starfruit. /ˈstɑːrfruːt/. trái khế · passion fruit. trái chanh dây · jackfruit. /ˈdʒækfruːt/. trái mít · guava. / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Guava Nói Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề guava nói tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu