Guess - English To Vietnamese

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: guess Best translation match:
English Vietnamese
guess * danh từ - sự đoán, sự ước chừng =to make a guess+ đoán =it's anybody's guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người =at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ * động từ - đoán, phỏng đoán, ước chừng =can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? =to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng =I guess it's going to rain+ tôi chắc rằng trời sắp mưa
Probably related with:
English Vietnamese
guess ai ; anh biết ; anh nghĩ ; anh đoán xem ; anh đoán ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết là ; biết mọi ; biết tôi quạo ; biết ; biết được rằng ; bạn có thể đoán ; bạn thử đoán xem là ; bạn ; bạn đoán ; cho là thế ; cho là ; cho rằng ; cho ; chă ; chă ́ c ; chă ́ ; chăng ; chắc là ; chắc rằng ; chắc vậy ; chắc ; chỉ thấy ; chỉ đoán ; chỉ ước nó giống ; co ́ biê ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ ; coi bộ ; cá có ; cá là ; còn ; có biết ; có lẽ ; có muốn làm chồng ; có ; có đoán ; có đoán được ; cô đoán ; cũng muốn ; cũng nghĩ thế ; cũng nghĩ vậy ; cũng nghĩ ; cũng ; cũng đoán vậy ; cũng đoán ; da ; danh ; dự đoán ; em đoán ; gia ̉ i quyê ; giả ; giờ tôi hiểu ; gà cũng ; gì ; gửi ; hai ; hiểu xem ; hiểu ; hiểu được ; hãy thử đoán xem ; hãy ; hãy đoán xem ; hãy đoán ; hình như ; học thương long quyền ; i quyê ; i đoa ; i đoa ́ ; kessen ; kh ; không nhớ ; không ; le ; le ̃ ; là khách ; là ; lẽ do ; lẽ là ; lẽ thế ; lẽ ; m ; miệng lại không ; mong ; muốn nói ; n ; ng thê ; ngh ; nghi ; nghi ̃ la ; nghi ̃ la ̀ se ̃ ; nghi ̃ la ̀ ; nghi ̃ ; nghĩ anh ; nghĩ chắc ; nghĩ các ; nghĩ có lẽ ; nghĩ có ; nghĩ giường ; nghĩ kể từ ; nghĩ kể ; nghĩ là không ; nghĩ là một thảm dầu ; nghĩ là ; nghĩ là được ; nghĩ mọi ; nghĩ mỗi người ; nghĩ mỗi ; nghĩ rằng ; nghĩ thế ; nghĩ vậy ; nghĩ ; nghĩa ; ngược lại ; ngược ; nhiên là ; nhiều thì ít ; như là ; như suy đoán ; như thế ; như ; nhớ xem ; nhớ ; những ; nên ; nói là ; nói ; nếu ; phán đoán ; phải cho ; phải ; phải đoán xem ; phỏng đoán ; quyê ; rằng ; rồi ; se ̃ ; suy nghĩ ; suy đoán ; sáng ; sợ ; sự dự đoán ; ta nghĩ ; ta đoán ; tao đoán là ; thiết nghĩ ; thiệp ; thê ; thì ít ra ; thôi ; thấy hình như ; thấy là ; thấy ; thế ; thử đoán xem ; tin rằng ; todd ; tôi cho là ; tôi cho ; tôi chắc ; tôi cũng ; tôi nghi ; tôi nghi ̃ ; tôi nghĩ là ; tôi nghĩ ; tôi ; tôi đoa ; tôi đoán là ; tôi đoán rằng do ; tôi đoán ; tưởng ; tệ ; tớ cá là cậu biết đoán ; tớ nghĩ ; vâ ; vâng ; vẫn ; vậy chắc là ; vậy là ; vậy ; vẻ như ; xem ra ; xem ; à ; đi ; đoa ; đoa ́ n la ; đoa ́ n la ̀ ; đoa ́ n nhe ; đoa ́ n xem ; đoa ́ n ; đoa ́ ; đoán anh phải ; đoán biết ; đoán cho ; đoán chắc rằng ; đoán chắc ; đoán coi ; đoán có ; đoán cũng ; đoán giờ ; đoán là như vậy ; đoán là ; đoán mò ; đoán nhé ; đoán nào ; đoán nữa ; đoán ra ; đoán rằng ; đoán thôi ; đoán thế ; đoán thử xem ; đoán thử ; đoán thử đi ; đoán vậy ; đoán xem có ; đoán xem nơi ; đoán xem xem ; đoán xem ; đoán ; đoán đai ; đoán được là ; đoán được ; đóan vậy ; đóan xem ; đóan ; đón rằng ; đón xem ; đấy ; để coi ; để nhớ xem ; để ; đời ; đợi xem nào ; đợi xem ; ̀ biê ; ̀ biê ́ t ; ̀ biê ́ ; ̀ ; ́ le ̃ ; ́ ng thê ; ̉ i quyê ; ̣ đoa ; ấy ;
guess ai ; anh biết ; anh nghĩ ; anh đoán xem ; anh đoán ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết là ; biết mọi ; biết tôi quạo ; biết ; bạn có thể đoán ; bạn thử đoán xem là ; bạn ; bạn đoán ; cho là thế ; cho là ; cho rằng ; cho ; chă ; chă ́ c ; chă ́ ; chăng ; chắc là ; chắc rằng ; chắc vậy ; chắc ; chỉ thấy ; chỉ đoán ; chỉ ước nó ; chỉ ước ; co ; co ́ thê ; co ́ thê ̉ ; co ́ ; coi bộ ; cá có ; cá là ; còn ; có biết ; có lẽ ; có muốn làm chồng ; có ; có đoán ; có đoán được ; cô đoán ; cũng muốn ; cũng nghĩ thế ; cũng nghĩ vậy ; cũng nghĩ ; cũng ; cũng đoán vậy ; cũng đoán ; cư ; cậu đoán xem ; da ; dự đoán ; em đoán ; gia ̉ i quyê ; giao ; giơ ; giả ; giờ tôi hiểu ; gà cũng ; gì ; gửi ; hai ; hiểu xem ; hiểu ; hiểu được ; hãy thử đoán xem ; hãy đoán xem ; hãy đoán ; hình như ; học thương long quyền ; i quyê ; i đoa ; i đoa ́ ; kessen ; kh ; không nhớ ; le ; le ̃ ; là khách ; là ; lê ; lẽ do ; lẽ là ; lẽ thế ; lẽ ; m ; miệng lại không ; mong ; muốn nói ; ng thê ; ngh ; nghi ; nghi ̃ la ; nghi ̃ la ̀ ; nghi ̃ ; nghĩ anh ; nghĩ chắc ; nghĩ các ; nghĩ có lẽ ; nghĩ có ; nghĩ giường ; nghĩ kể từ ; nghĩ kể ; nghĩ là một thảm dầu ; nghĩ là ; nghĩ là được ; nghĩ mọi ; nghĩ mỗi người ; nghĩ mỗi ; nghĩ rằng ; nghĩ thế ; nghĩ vậy ; nghĩ ; nghĩa ; nhiên là ; nhiều thì ít ; như là ; như suy đoán ; như thế ; như ; nhận ; nhớ xem ; nhớ ; những ; nên ; nói là ; nói ; nếu ; oh ; oán ; pha ; phán đoán ; phải cho ; phải ; phải đoán xem ; phỏng đoán ; quyê ; quẩy ; ra hôm ; rằng ; rồi ; se ̃ ; suy nghĩ ; suy đoán ; sáng ; sợ ; sự dự đoán ; ta nghĩ ; ta đoán ; tao đoán là ; thiết nghĩ ; thê ; thì ; thì ít ra ; thôi ; thấy hình như ; thấy là ; thấy ; thế ; thử đoán xem ; tin rằng ; todd ; trách ; tôi cho là ; tôi cho ; tôi chắc ; tôi cũng ; tôi nghi ; tôi nghi ̃ ; tôi nghĩ là ; tôi nghĩ ; tôi ; tôi đoa ; tôi đoa ́ n la ; tôi đoán là ; tôi đoán rằng do ; tôi đoán ; tưởng ; tệ ; tớ nghĩ ; vâng ; vẫn ; vậy chắc là ; vậy là ; vậy ; vẻ như ; xem ra ; xem ; à ; đi ; điều ; đoa ; đoa ́ n la ; đoa ́ n la ̀ ; đoa ́ n nhe ; đoa ́ n xem ; đoa ́ n ; đoa ́ ; đoán anh phải ; đoán biết ; đoán cho ; đoán chắc rằng ; đoán chắc ; đoán coi ; đoán có ; đoán cũng ; đoán giờ ; đoán là như vậy ; đoán là ; đoán mò ; đoán nhé ; đoán nào ; đoán nữa ; đoán ra ; đoán rằng ; đoán thôi ; đoán thế ; đoán thử xem ; đoán thử ; đoán thử đi ; đoán vậy ; đoán xem có ; đoán xem nơi ; đoán xem xem ; đoán xem ; đoán ; đoán đai ; đoán được là ; đoán được ; đê ; đóan vậy ; đóan xem ; đóan ; đón rằng ; đón xem ; đấy ; để coi ; để nhớ xem ; để ; đời ; đợi xem nào ; đợi xem ; đứa ; ̀ biê ; ̀ biê ́ t ; ̀ biê ́ ; ̀ ; ́ le ̃ ; ́ ng thê ; ̉ i quyê ; ̣ đoa ;
May be synonymous with:
English English
guess; conjecture; hypothesis; speculation; supposition; surmisal; surmise a message expressing an opinion based on incomplete evidence
guess; dead reckoning; guessing; guesswork; shot an estimate based on little or no information
guess; imagine; opine; reckon; suppose; think expect, believe, or suppose
guess; hazard; pretend; venture put forward, of a guess, in spite of possible refutation
guess; approximate; estimate; gauge; judge judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)
guess; infer guess correctly; solve by guessing
May related with:
English Vietnamese
guess-work * danh từ - sự phỏng đoán, sự đoán chừng
second-guess * nội động từ - bình luận, phê bình (một hành động ) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng - nói sau - đoán giỏi hơn (ai) - đoán (cái gì sắp xảy ra)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bạn đoán Thử Xem Trong Tiếng Anh