Guest Speaker Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "guest speaker" thành Tiếng Việt guest speaker noun ngữ pháp
Person who has been invited to present a speech at an event where they are not the host. [..]
Bản dịch tự động của " guest speaker " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"guest speaker" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho guest speaker trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "guest speaker" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Guest Speaker Tiếng Việt Là Gì
-
GUEST SPEAKERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Guest Speaker Là Gì
-
"guest Speaker" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Guest Speaker Việt Làm Thế Nào để Nói - Anh Dịch
-
Guest Speaker Là Gì ? Guest Là Gì, Nghĩa Của Từ Guest - Poki Mobile
-
'guest Speaker' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Guest Speaker Là Gì - Kiemvuongchimong
-
Guest Speaker
-
Guest Speaker Là Gì - Nghĩa Của Từ Guest, Từ Guest Là Gì
-
Guest Speaker Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Speakers' Corner | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SPEAKER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Guest - Từ điển Anh - Việt