Guest - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: gĕst, IPA(ghi chú):/ɡɛst/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛst
- Từ đồng âm: guessed
Danh từ
guest /ˈɡɛst/
- Khách.
- Khách trọ (ở khách sạn). a paying guest — khách trọ ăn cơm tháng
- Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guest”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛst
- Vần:Tiếng Anh/ɛst/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Guest Phát âm
-
GUEST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Guest Trong Tiếng Anh - Forvo
-
GUEST | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'guest' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"guest" Là Gì? Nghĩa Của Từ Guest Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
GUEST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm Tiếng Anh - Greet Guests, Greek Guests - Học Hay
-
Guest-room Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Guest-room Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Guest-house Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Guests Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Guest Worker - DictWiki.NET
-
Guest
-
Guest Room Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?