GỬI BẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "gửi bạn" trong Anh là gì?

Có phải ý bạn là

  • gã bạn

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gửi bạn" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I am very grateful to you for letting me know / offering me / writing to me… Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I am very grateful to you for letting me know / offering / writing… Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It was so kind of you to write / invite me / send me… Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It was so kind of you to write / invite / send… Cảm ơn bạn đã gửi thư / lời mời / đồ / quà cho mình. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Many thanks for sending / inviting / enclosing… Bạngửi cho tôi thư mời nhập học chính thức không? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Are you going to send me a formal offer? Chúng tôi muốn gửi lời chúc mừng bạn đã... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We would like to send you our congratulations on… Tôi xin gửi bạn một chút quà để cảm ơn bạn đã... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
As a small token of our gratitude… Cảm ơn bạn đã gửi E-mail cho mình. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Thank you for your E-mail. Cảm ơn bạn đã gửi thư cho mình. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Thank you for your letter. ... gửi lời chào cho bạn. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
…sends his / her love. Gửi bạn, more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
4U (for you) Gửi bạn, more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
My Dear, Auto-detect Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu swap_horiz Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu Enter text here gửi bạn clear keyboard volume_up Tra từarrow_forward 7 / 1000 ##Biểu tượng của bab.la (bóng bóng)## Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "gửi bạn" trong tiếng Anh

gửi động từEnglish
  • commit
bạn đại từEnglish
  • you
  • you
  • you
  • you
bạn danh từEnglish
  • friend
  • friend
  • comrade
  • buddy
  • mate
  • pal
  • comrade
  • companion
  • associate
các bạn đại từEnglish
  • you
  • you
ông bạn đại từEnglish
  • you
ông bạn danh từEnglish
  • fellow
gửi qua bưu điện động từEnglish
  • post
người bạn danh từEnglish
  • friend
Từ điển Việt-Anh 1 2345 > >>
  • Tiếng Việt Ga-ma
  • Tiếng Việt Gaza
  • Tiếng Việt Geneva
  • Tiếng Việt Georgia
  • Tiếng Việt Gia Nã Đại
  • Tiếng Việt Gia-các-ta
  • Tiếng Việt Giáng Sinh
  • Tiếng Việt Giáo hoàng
  • Tiếng Việt Giáo lý Cơ Đốc
  • Tiếng Việt Giê-su
  • Tiếng Việt Gujarat
  • Tiếng Việt ga
  • Tiếng Việt ga cuối
  • Tiếng Việt ga lông
  • Tiếng Việt ga ra
  • Tiếng Việt ga răng ti
  • Tiếng Việt ga trải giường
  • Tiếng Việt ga tàu hỏa
  • Tiếng Việt ga đường sắt
  • Tiếng Việt ga-li
  • Tiếng Việt ga-ra xe
  • Tiếng Việt gabro
  • Tiếng Việt gadolini
  • Tiếng Việt gai góc
  • Tiếng Việt galen
  • Tiếng Việt gallery
  • Tiếng Việt gam màu
  • Tiếng Việt gan
  • Tiếng Việt gan bàn chân
  • Tiếng Việt gan bàn tay
  • Tiếng Việt gan dạ
  • Tiếng Việt gan góc
  • Tiếng Việt gan ngỗng
  • Tiếng Việt gan vàng
  • Tiếng Việt gang tay
  • Tiếng Việt gang thép
  • Tiếng Việt garô
  • Tiếng Việt gay
  • Tiếng Việt gay go
  • Tiếng Việt gay gắt
  • Tiếng Việt gen
  • Tiếng Việt germani
  • Tiếng Việt ghe
  • Tiếng Việt ghen tị
  • Tiếng Việt ghen tức
  • Tiếng Việt ghen tỵ
  • Tiếng Việt ghi chép
  • Tiếng Việt ghi chú
  • Tiếng Việt ghi danh
  • Tiếng Việt ghi giá
  • Tiếng Việt ghi lò
  • Tiếng Việt ghi lại
  • Tiếng Việt ghi nhận
  • Tiếng Việt ghi nhớ
  • Tiếng Việt ghi thành mật mã
  • Tiếng Việt ghi tên
  • Tiếng Việt ghi vào sổ
  • Tiếng Việt ghi-ga-bít
  • Tiếng Việt ghim cài cổ áo
  • Tiếng Việt ghèn
  • Tiếng Việt ghé qua
  • Tiếng Việt ghé thăm
  • Tiếng Việt ghé vào
  • Tiếng Việt ghép
  • Tiếng Việt ghép vần
  • Tiếng Việt ghét
  • Tiếng Việt ghét bỏ
  • Tiếng Việt ghét cay ghét đắng
  • Tiếng Việt ghét người nước ngoài
  • Tiếng Việt ghê gớm
  • Tiếng Việt ghê tởm
  • Tiếng Việt ghêt ởm
  • Tiếng Việt ghì chặt
  • Tiếng Việt ghế
  • Tiếng Việt ghế bành
  • Tiếng Việt ghế băng
  • Tiếng Việt ghế bập bênh
  • Tiếng Việt ghế dài
  • Tiếng Việt ghế quay
  • Tiếng Việt ghế sô pha
  • Tiếng Việt ghế sô-pha
  • Tiếng Việt ghế tràng kỷ
  • Tiếng Việt ghế trường kỷ
  • Tiếng Việt ghế đẩy của trẻ con
  • Tiếng Việt ghệt bảo hộ
  • Tiếng Việt gia bảo
  • Tiếng Việt gia công
  • Tiếng Việt gia công lại
  • Tiếng Việt gia cấp nông dân
  • Tiếng Việt gia cầm
  • Tiếng Việt gia cầm nuôi lấy thịt
  • Tiếng Việt gia cầm được nuôi
  • Tiếng Việt gia cố
  • Tiếng Việt gia giáo
  • Tiếng Việt gia hạn
  • Tiếng Việt gia nhập
  • Tiếng Việt gia phả
  • Tiếng Việt gia quyến
  • Tiếng Việt gia súc
  • Tiếng Việt gia súc giống
  • Tiếng Việt gia sản
  • Tiếng Việt gia trưởng
  • Tiếng Việt gia tài
  • Tiếng Việt gia tầng xã hội
  • Tiếng Việt gia tốc
  • Tiếng Việt gia tộc
  • Tiếng Việt gia vị
  • Tiếng Việt gia đoạn
  • Tiếng Việt gia đình
  • Tiếng Việt gia đình sui gia
  • Tiếng Việt giai cấp
  • Tiếng Việt giai cấp tư sản
  • Tiếng Việt giai cấp xã hội
  • Tiếng Việt giai thoại
  • Tiếng Việt giai tầng
  • Tiếng Việt giai điệu
  • Tiếng Việt giai đoạn
  • Tiếng Việt giai đoạn cuối
  • Tiếng Việt giai đoạn dậy thì
  • Tiếng Việt giai đoạn phát triển sớm nhất của cái gì
  • Tiếng Việt giai đoạn tiền chiến trước nội chiến Mỹ
  • Tiếng Việt giam cầm
  • Tiếng Việt giam giữ
  • Tiếng Việt giam hãm trong đêm tối
  • Tiếng Việt gian dối
  • Tiếng Việt gian giảo
  • Tiếng Việt gian hàng
  • Tiếng Việt gian khổ
  • Tiếng Việt gian lận
  • Tiếng Việt gian manh
  • Tiếng Việt gian nan
  • Tiếng Việt gian nhà
  • Tiếng Việt gian thương
  • Tiếng Việt gian triển lãm
  • Tiếng Việt gian truân
  • Tiếng Việt gian tà
  • Tiếng Việt gian đốt ngón tay
  • Tiếng Việt giang ra
  • Tiếng Việt giao
  • Tiếng Việt giao cho
  • Tiếng Việt giao cấu
  • Tiếng Việt giao diện
  • Tiếng Việt giao diện song song
  • Tiếng Việt giao dịch
  • Tiếng Việt giao dịch chứng khoán
  • Tiếng Việt giao hợp
  • Tiếng Việt giao kèo
  • Tiếng Việt giao liên
  • Tiếng Việt giao lưu
  • Tiếng Việt giao lại
  • Tiếng Việt giao lộ
  • Tiếng Việt giao nộp
  • Tiếng Việt giao phó
  • Tiếng Việt giao phấn
  • Tiếng Việt giao thoa nhiều ngành học thuật
  • Tiếng Việt giao thông
  • Tiếng Việt giao thông giữa căn cứ và mặt trận
  • Tiếng Việt giao thông trên không
  • Tiếng Việt giao thời
  • Tiếng Việt giao thức
  • Tiếng Việt giao thức truyền tải siêu văn bản
  • Tiếng Việt giao thừa
  • Tiếng Việt giao tiếp
  • Tiếng Việt giao việc
  • Tiếng Việt giao ước
  • Tiếng Việt gien
  • Tiếng Việt gieo
  • Tiếng Việt gieo hạt
  • Tiếng Việt gieo rắc
  • Tiếng Việt gieo rắc nỗi kinh hoàng
  • Tiếng Việt gipsy
  • Tiếng Việt giun
  • Tiếng Việt giun chậm
  • Tiếng Việt giun chỉ
  • Tiếng Việt giun kim
  • Tiếng Việt giun móc
  • Tiếng Việt giun tròn
  • Tiếng Việt giun đui
  • Tiếng Việt giun đũa
  • Tiếng Việt giun đất
  • Tiếng Việt giun đốt
  • Tiếng Việt già
  • Tiếng Việt già giặn
  • Tiếng Việt già làng
  • Tiếng Việt già yếu
  • Tiếng Việt già đình
  • Tiếng Việt giàn bài
  • Tiếng Việt giàn gỗ để xử tử phạm nhân
  • Tiếng Việt giàn khoan
  • Tiếng Việt giàn khoan dầu
  • Tiếng Việt giàn mắt cáo
  • Tiếng Việt giàn thiêu
  • Tiếng Việt giàn trận
  • Tiếng Việt giành
  • Tiếng Việt giành chỗ
  • Tiếng Việt giành giật
  • Tiếng Việt giành lại
  • Tiếng Việt giành lại được
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Gửi Cho Bạn Trong Tiếng Anh