GỬI CHO CHÚNG TÔI HÌNH ẢNH CỦA BẠN In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GỬI CHO CHÚNG TÔI HÌNH ẢNH CỦA BẠN " in English? gửi cho chúng tôi hình ảnh của bạnsend us your picturegửi cho chúng tôi hình ảnh của bạn
Examples of using Gửi cho chúng tôi hình ảnh của bạn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
gửiverbsendsubmitgửinoundepositsubmissionmailchúngpronountheythemwetheirchúngthey'retôipronounimemyhìnhnounfigureshapepictureimageformảnhnounphotoimagepicturephotographshotcủaprepositionbyfromcủaadjectiveowncủasof the gửi cho chúng tôi mẫugửi cho cô ấyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English gửi cho chúng tôi hình ảnh của bạn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Gửi Cho Tôi ảnh Của Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Gửi Cho Tôi ảnh Của Bạn In English With Examples
-
Bạn Có Thể Gửi Cho Tôi ảnh Của In English With Examples
-
GỬI CHO TÔI BỨC ẢNH In English Translation - Tr-ex
-
Gửi ảnh In English - Glosbe Dictionary
-
Cách đưa Ra Lời Yêu Cầu, đề Nghị Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [HAY DÙNG] - Step Up English
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
62 Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Khi Viết Email - Anh Lê Talk
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
Vietnamese - DES - NC