GỬI ĐẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GỬI ĐẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từgửi đếnship togửi đếntàu đếnchuyển đếnship đếngiao hàng đếnhàng đếnthuyền lêncon tàu xuốnginboundtrong nướcnội địagửi đếngửi điincomingsắp tớimớicác cuộcđang đếnsắp đếnđang tớisent togửi chogởi chogởi đến chođưa chochuyển đếnphái tớidelivered tocung cấp chogiao hàng đếnchuyển đếngửi chomang lại chophân phối chođem lại chogiao đếnmang đếnđưa chosubmitted togửi chonộp chotuân theođệ trình lêntrình chođăng lênđưa ra choaddressed tođịa chỉ chogửi đếngởi đếngiải quyết chomailed tothư đếnmail choemail chogửi chođường bưu điện đếnposted tođăng lêngửi đếnbưu điện đếnpost đếnbài đăng đếnbài viết đếndispatched toemailed to

Ví dụ về việc sử dụng Gửi đến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lá thư gửi đến BFF của tớ.That one I sent to my bff.Gửi đến 1 người quan trọng.Write to someone important.Có thể gửi đến loài người.Could be transmitted to humans.Gửi đến các members của forum.Letter to Forum members.Tôi đã được gửi đến đây để làm điều này.I was put here to do this.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiền gửigửi email gửi tiền gửi thư người gửikhoản tiền gửigửi thông tin gửi dữ liệu gửi tín hiệu gửi thông điệp HơnSử dụng với trạng từgửi lại gửi ra cũng gửigửi nhiều thường gửigửi xuống vừa gửigửi ngay chưa gửiluôn gửiHơnSử dụng với động từxin vui lòng gửigửi yêu cầu gửi thông báo bắt đầu gửigửi trở lại yêu cầu gửicố gắng gửiquyết định gửitiếp tục gửigửi báo cáo HơnGửi đến em một nụ hôn cuối!”.Give me one final kiss.”.Sculley từng được gửi đến học trường St.Sculley was sent off to St.Gửi đến cổng địa phương của bạn.Deliver to your local port.Báo chí gửi đến các phóng viên”.Your company sent it to reporters.”.Địa chỉ nơi quà tặng sẽ được gửi đến.Address where the gift card should be SENT TO.Tôi gửi đến bầu trời tháng.I submitted it to the Atlantic Monthly.Mỗi bài viết bạn gửi đến www. geo- evenement.Every article you submit to Ezinemark.Mến gửi đến những người bạn chưa quen!To sent it to unknown people!Tất cả mọi thứ được gửi đến bạn một cách thuận tiện.Everything is conveniently shipped to you.Tin nhắn gửi đến từ mười phút trước.The message was sent 10 minutes ago.Các con của họ được gửi đến sống cùng họ hàng.His children were sent away to live with relatives.Chúng tôi gửi đến mọi địa điểm tại Singapore.We deliver to all locations in Singapore.Quần áo có thể được gửi đến những người cần chúng.Those clothes could be given to someone in need.Gửi đến các bạn những yêu thương của ngày lễ đặc biệt này.Greet all your loved ones this special day.Ông được gửi đến để thu hoạch thực phẩm.He had been sent back to collect food.Sau đó các sản phẩm được gửi đến vị trí mong muốn.The products are then shipped to the desired location.Bạn Có Thể gửi đến bất kỳ nước nào trên thế giới?Can you deliver to any country in the world?Lệnh sơ tán đã được gửi đến hơn 2 triệu người.An order to evacuate was given for more than two million people.Chúng tôi có thể gửi đến hầu như bất kỳ địa chỉ nào trên thế giới.We can mail to virtually any address in the world.Thông điệp mà vệ tinh Black Knight gửi đến được cho là như sau.The message that the Black Knight Satellite supposedly transmits is the following.Ta tin Kirigi muốn gửi đến hội đồng của" The Hand".I believe Kirigi wishes to address the Council of the Hand.Quần áo có thể được gửi đến những người cần chúng.The clothing will be shipped to the families who need them.Áo thun sẽ được gửi đến bạn trong vòng 30 ngày.Your costume will be shipped to you within three days.Thư này đã được gửi đến Scotland Yard 2 ngày sau đó.This letter was then sent on to Scotland Yard two days later.Người chơi sau đó được gửi đến cơ sở tiếp theo, Căn cứ ME2.The player is the sent to the next facility, the ME2 Base.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 9088, Thời gian: 0.1948

Xem thêm

gửi đến bạnsend to yousent to yougửi đến cho bạnsent to youshipped to yougửi đến sốngsent to livesẽ được gửi đến bạnwill be sent to youwill be delivered to youwill be emailed to yougửi đến máy chủsent to the servergửi đến khách hàngsent to customers

Từng chữ dịch

gửiđộng từsendsubmitgửidanh từdepositsubmissionmailđếnđộng từcomearrivedđếngiới từaboutuntilđếngo to S

Từ đồng nghĩa của Gửi đến

đăng lên inbound trong nước sắp tới cung cấp cho incoming mới nộp cho nội địa thư đến tàu đến mail cho các cuộc đang đến địa chỉ cho send to tuân theo address to bưu điện đến gởi cho

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gửi đến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gửi Tới Trong Tiếng Anh Là Gì