Gửi Email: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: gửi email
Gửi email là hành động gửi, nhận hoặc quản lý tin nhắn điện tử thông qua hệ thống hoặc nền tảng email. Nó liên quan đến việc soạn một tin nhắn, gửi nó đến một hoặc nhiều người nhận và truyền nó qua internet đến các địa chỉ email được chỉ định. Gửi email cho ...Read more
Definition, Meaning: send email
Read more
Pronunciation: gửi email
gửi emailPronunciation: send email
send emailPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- azAzerbaijani E-poçt göndər
- csCzech poslat e-mailem
- gdScottish post-d
- hiHindi ईमेल भेजें
- lvLatvian e-pasta sūtīšana
- psPashto برېښنا لیک ولېږه
- skSlovak Poslať email
- srSerbian слање е-поште
- taTamil மின்னஞ்சல்
- tgTajik почтаи электронӣ
Phrase analysis: gửi email
- gửi – to send, send, sending, sends
- nơi gửi tiền - place of deposit
- gửi tweet - send tweet
- báo cáo trước đó đã được gửi - previous reports submitted
- email – emails, mail, e-mails, mails
- tư vấn qua email - email consultation
- chuyển tiếp email - forward email
- địa chỉ email của bạn - your e-mail address
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed tám- 1Sugimoto
- 2Tenley
- 3eight
- 4scandalise
- 5renforcement
Examples: gửi email | |
---|---|
Bạn có thể làm được. | You can do it. |
Tôi cũng không giải thích được. | I can't explain it either. |
Mẹ tôi nói tiếng Anh không tốt lắm. | My mother doesn't speak English very well. |
Bạn là một thiên thần! | You're an angel! |
Nó có xa đây không? | Is it far from here? |
Đó không phải lỗi của tôi! | It's not my fault! |
Trời lạnh. | It's cold. |
Ai đang nói vậy? | Who's speaking? |
Hầu hết mọi người chỉ muốn nghe sự thật của riêng họ. | Most people only want to hear their own truth. |
Điều này khiến tôi điên mất. | This is driving me crazy. |
Anh ấy đang ngủ như một đứa trẻ. | He's sleeping like a baby. |
Một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười. | One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten. |
Tôi xin lỗi vì tôi trả lời muộn email của bạn. | I'm sorry that I'm late replying to your email. |
Tom nhận được hơn một trăm email mỗi ngày. | Tom receives more than a hundred emails per day. |
Các bài báo bằng tiếng Anh và tiếng Pháp đã được phân phối thông qua dịch vụ tin tức email liên quan đến hơn 50.000 người đăng ký trên toàn thế giới. | News articles in English and French were distributed via the associated e-mail news service to more than 50,000 subscribers worldwide. |
Máy chủ của đối tác fax nhận dữ liệu fax và sau đó gửi nó đến hộp thư của người dùng trong một email với bản fax được đính kèm dưới dạng tệp đính kèm .tif. | The fax partner's server receives the fax data and then sends it to the user’s mailbox in an email message with the fax included as a .tif attachment. |
Để xem trước thư email trước khi bạn gửi, hãy chọn hộp kiểm Xem trước thư e-mail. | To preview the email message before you send it, select the Preview e-mail message check box. |
Nếu bạn có một mã chỉ nói rằng chỉ trong một thời gian giới hạn, thì ngày hết hạn sẽ được chỉ định trên mã phiếu giảm giá hoặc trong email mà bạn nhận được. | If you have a code that says “only for a limited time”, the expiration date will be indicated on the coupon code or in the email that your received. |
Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu nhiều hơn public_profile, email và user_friends, ứng dụng sẽ yêu cầu Facebook xem xét trước khi ứng dụng của bạn có thể được sử dụng bởi những người khác ngoài nhà phát triển ứng dụng. | If your app asks for more than than public_profile, email and user_friends it will require review by Facebook before your app can be used by people other than the app's developers. |
tôi sẽ cung cấp cho bạn số lượng tế bào của Elena và email của mình. | I'm gonna give you Elena's cell number and her email. |
Di chuyển email và tệp từ các nhà cung cấp khác như Gmail hoặc Hotmail. | Migrate email and files from other providers like Gmail or Hotmail. |
Nhìn vào địa chỉ email của anh ấy, bạn sẽ nói anh ấy là người Mỹ? | Looking at his email address, would you say he's American? |
Vào tháng 6 năm 2012, Facebook đã xóa tất cả các địa chỉ email hiện có khỏi hồ sơ người dùng và thêm một @facebook mới. | In June 2012, Facebook removed all existing email addresses from user profiles, and added a new @facebook. |
Một số nhà bán lẻ lớn có thể chấp nhận số tham chiếu, thường được phân bổ trên hóa đơn và email xác nhận để làm bằng chứng mua hàng. | Some major retailers may accept reference numbers, usually allocated on invoices and confirmation emails as proof of purchase. |
Vì HCL Notes và Domino là một môi trường thời gian chạy ứng dụng, email và lịch hoạt động như các ứng dụng trong HCL Notes, mà HCL cung cấp cùng với sản phẩm. | As HCL Notes and Domino is an application runtime environment, email and calendars operate as applications within HCL Notes, which HCL provides with the product. |
Tính năng BES chính là chuyển tiếp email từ hộp thư công ty đến điện thoại BlackBerry. | The primary BES feature is to relay email from a corporate mailbox to a BlackBerry phone. |
Trong nhiều tháng tiếp theo, Bộ Ngoại giao đã hoàn thành việc sản xuất 30.068 email, được phát hành trong 14 đợt, với đợt cuối cùng được phát hành vào ngày 29 tháng 2 năm 2016. | Over the next several months, the State Department completed production of 30,068 emails, which were released in 14 batches, with the final batch released on February 29, 2016. |
Email của John Lowe đã được dịch sang tiếng Bồ Đào Nha vào ngày 4 tháng 9 năm 2007. | John Lowe's email was translated into Portuguese on 4 September 2007. |
Năm 2009, một bài báo đăng trên tạp chí Harvard Crimson đã chỉ trích một trong những phản hồi qua email của Abdul-Basser đối với câu hỏi do một sinh viên Harvard đặt ra về chủ đề bội đạo trong đạo Hồi. | In 2009, an article published in The Harvard Crimson derided one of Abdul-Basser's email responses to a question posed by a Harvard student on the topic of apostasy in Islam. |
Trước khi bạn quyết định gửi câu hỏi qua email đến một chuyên gia qua Trung tâm cuộc gọi của MTS, hãy đảm bảo rằng bạn có thể không tự tìm thấy thông tin cần thiết. | Before you make a decision to email an inquiry to an expert ot the MTS Call Center, please make sure that you may not find required information yourselves. |
Từ khóa » Gửi Cho Tôi ảnh Của Bạn In English
-
GỬI CHO CHÚNG TÔI HÌNH ẢNH CỦA BẠN In English Translation
-
Gửi Cho Tôi ảnh Của Bạn In English With Examples
-
Bạn Có Thể Gửi Cho Tôi ảnh Của In English With Examples
-
GỬI CHO TÔI BỨC ẢNH In English Translation - Tr-ex
-
Gửi ảnh In English - Glosbe Dictionary
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
Translate From Vietnamese To English · Sharetribe/Sharetribe Go
-
Translate English To Vietnamese Online
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
Bạn Có Thể Gửi ảnh Của Bạn Cho Tôi Translation
-
你发给我的照片,How To Say It In English? - Việt Ngữ SkyTranslator
-
Câu Tiếng Anh Thông Dụng: 509 Mẫu Câu Hay Dùng Nhất [2022]
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [HAY DÙNG] - Step Up English
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh