GỬI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GỬI LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từgửi lại
send
gửigởiđưacửsaiđipháiresend
gửi lạilạiresubmit
gửi lạinộp lạisubmit lạisent
gửigởiđưacửsaiđipháire-submit
gửi lạideposit again
gửi lạireship
gửi lạitừ chứclợi tứcship back
lại tàucon tàu trở lạigửi lạicho con tàu quay trở vềresubmission
gửi lạinộp lại loạisending
gửigởiđưacửsaiđipháiresending
gửi lạilạiresubmitted
gửi lạinộp lạisubmit lạisends
gửigởiđưacửsaiđipháiresent
gửi lạilạiresubmitting
gửi lạinộp lạisubmit lại
{-}
Phong cách/chủ đề:
Send back to us.Vui lòng gửi lại….
Please re-send the….Gửi lại ngay bây giờ.
Send it back now.Bạn có thể gửi lại lần nữa.
You can send it again.Sẽ gửi lại nếu cần.
Will send again, when needed.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiền gửigửi email gửi tiền gửi thư người gửikhoản tiền gửigửi thông tin gửi dữ liệu gửi tín hiệu gửi thông điệp HơnSử dụng với trạng từgửi lại gửi ra cũng gửigửi nhiều thường gửigửi xuống vừa gửigửi ngay chưa gửiluôn gửiHơnSử dụng với động từxin vui lòng gửigửi yêu cầu gửi thông báo bắt đầu gửigửi trở lại yêu cầu gửicố gắng gửiquyết định gửitiếp tục gửigửi báo cáo HơnNgười mà tôi gửi lại cho anh.
Whom I send back to you.Gửi lại email xác nhận.
Re-send Confirmation Email.Tôi vừa gửi lại sách cho bạn.
I just re-sent the book to you.Gửi lại và sửa chữa nó.
Ship back and get it repaired.Chúng tôi sẽ gửi lại hướng dẫn.
And I will re-send the instructions.Thử gửi lại SMS với mã số.
Try resending the SMS with the code.Nàng có thể gửi lại cho ta o?
Any chance you could send it back o me?Tôi gửi lại hắn sách và nói cảm ơn.
I wrote him back and thanked him.Ta dọn dẹp rồi gửi lại cho ngươi!”.
I sign the form and send it to you.”.Tôi gửi lại hắn sách và nói cảm ơn.
I wrote him back and said thanks.Bạn không cần phải gửi lại URL này để thu thập dữ liệu.
No need to resubmit this URL for crawling.Gửi lại cho những người chưa mở email.
Send it again to anyone that did not open the first email.Thì server gửi lại cho nó chứ sao.
Then that server sends it back to you.Hoặc message có thể được gửi lại nhiều hơn 1 lần.
But the message can also be delivered more than once.Thứ hai, chúng tôi gửi lại cho bạn miễn phí sau khi cố định.
Second, we send back to you free after fixed.Ứng dụng này đã được gửi lại vào cuối tháng đó.
The application was resubmitted by the end of the same month.Bạn có thể gửi lại trang web của mình mỗi khi bạn thực hiện thay đổi.
You can re-submit your site every time you make a change.Chúng tôi hứa rằng chúng tôi sẽ gửi lại miễn phí cho pkg đến.
We promise we will reship for free for the pkg arrived.Chúng tôi đã gửi lại liên kết kích hoạt vào email quý khách đã nhập.
We have resent the activation link to the email you entered.Thực hiện các thay đổi cho trang và gửi lại cho các công cụ tìm kiếm.
Make changes to the page and resubmit it to the search engines.Sendmail sẽ cố gắng gửi lại những message trong queue của nó theo định kì.
Sendmail will periodically try to resend the messages in its queue.Máy chủ xử lý thông tin và gửi lại thông tin cho người lái.
The system processes the information and sends instructions to the driver.Có thể kí gửi lại công ty bán ra.
The package may be sent back the selling company.Chúng tôi cũng đã hoàn toàn gửi lại chính sách cho một số khu vực.
Completely re-send policy to some areas is also provided.Ngay ngày mai tôi sẽ gửi lại điện thoại cho cô qua FedEx.
I will send it back to her via FedEx tomorrow.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 921, Thời gian: 0.034 ![]()
![]()
gửi kiều hốigửi lại cho bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
gửi lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Gửi lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gửi trở lạisent backđược gửi lạibe sentsẽ gửi lạiwill sendgửi trả lạisent backđã được gửi trở lạiwas sent backwere sent backđã gửi lạisenthas sentchúng tôi sẽ gửi lạiwe will sendwe will resendgửi nó trở lạisend it backsends it backsent it backsẽ được gửi lạiwill be sentgửi yêu cầu xem xét lạisubmit a reconsideration requestgửi lại cho bạnsent back to yousẽ được gửi trở lạiwill be sent backwould be sent backare sent backgửi chúng trở lạisend them backbạn có thể gửi lạiyou can sendgửi nó lạisend it backTừng chữ dịch
gửiđộng từsendsubmitgửidanh từdepositsubmissionmaillạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn STừ đồng nghĩa của Gửi lại
gởi đưa send cử sai đi pháiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Gửi Lại Bằng Tiếng Anh
-
Gửi Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gửi Lại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gửi Lại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"gửi Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gửi Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Gửi Lại Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gửi Lại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"gửi Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gửi Lại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tra Từ Gửi Lại Tiếng Anh Là Gì, Sự Gửi Trả Lại In English
-
GỬI TRẢ LẠI THỨ GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỬI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
5+ Bài Mẫu Viết Email Bằng Tiếng Anh Gửi Cho Bạn Hay Nhất