Gửi Tin Nhắn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gửi tin nhắn tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gửi tin nhắn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gửi tin nhắn tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm gửi tin nhắn tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
gửi tin nhắn
  • 메시징
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của gửi tin nhắn trong tiếng Hàn

    gửi tin nhắn: 메시징,

    Đây là cách dùng gửi tin nhắn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gửi tin nhắn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới gửi tin nhắn

    • không dùng nữa tiếng Hàn là gì?
    • sự tự khen tiếng Hàn là gì?
    • maengrang tiếng Hàn là gì?
    • sự tạm ngừng tiếng Hàn là gì?
    • tình yêu này tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Gửi Tin Nhắn Tiếng Hàn Là Gì