'gùn ghè' là gì?, Từ điển Tiếng Việt vi.vdict.pro › Từ điển Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Mon men để ve gái. Gùn ghè nhưng hãy còn e ấp,. E ấp cho nên phải rụt rè ( Phạm Đình Hổ. Nếu bạn biết tên ...
Xem chi tiết »
gùn ghè có nghĩa là: - đg. Mon men để ve gái: Gùn ghè nhưng hãy còn e ấp, E ấp cho nên phải rụt rè (Phạm Đình Hổ). Đây ...
Xem chi tiết »
- đg. Mon men để ve gái: Gùn ghè nhưng hãy còn e ấp, E ấp cho nên phải rụt rè (Phạm Đình Hổ).
Xem chi tiết »
đt. X. · đgt Mon men đến ve vãn phụ nữ: Gùn ghè nhưng vẫn còn chưa dám (HXHương). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân · đt. Ve-vãn: Nhắn nhe toan những sự gùn- ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gùn ghè trong Từ điển Việt - Lào gùn ghè đgt. ຖົກຖຽງຍາດແຍ່ງກັນ. Chị em gùn ghè nhau: ...
Xem chi tiết »
gùn ghè, - đg. Mon men để ve gái: Gùn ghè nhưng hãy còn e ấp, E ấp cho nên phải rụt rè (Phạm Đình Hổ). Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
gùn ghè tại Vietnamese (WD) Của Giải thích: · Mon men để ve gái. · : Gùn ghè nhưng hãy còn e ấp,. · : E ấp cho nên phải rụt rè (Inter: unknownAuthor » Phạm Đình Hổ).
Xem chi tiết »
đg. Mon men để ve gái: Gùn ghè nhưng hãy còn e ấp, E ấp cho nên phải rụt rè (Phạm Đình Hổ).
Xem chi tiết »
gùn ghè là gì?, gùn ghè được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy gùn ghè có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Gùn ghè - Từ điển Việt - Pháp: Faire le galant; flirter.
Xem chi tiết »
Gùn ghè là gì: Faire le galant; flirter.
Xem chi tiết »
Gùn ghè là gì: try to make approaches to a girl.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Gùn Ghè Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề gùn ghè là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu