Gündoğan, Gönen – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chú thích
  • 2 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gündoğan
—  Xã  —
Gündoğan trên bản đồ Thế giớiGündoğanGündoğanVị trí ở Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
TỉnhBalıkesir
HuyệnGönen
Dân số (2010)
 • Tổng cộng1,618 người
Múi giờUTC+3, Giờ ở Thổ Nhĩ Kỳ
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)

Gündoğan là một xã thuộc huyện Gönen, tỉnh Balıkesir, Thổ Nhĩ Kỳ. Dân số thời điểm năm 2010 là 1.618 người.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Cities, towns and villages in Balıkesir”. Viện thống kê Thổ Nhĩ Kỳ. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2012.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • x
  • t
  • s
Thổ Nhĩ Kỳ Xã và thị trấn của huyện Gönen, Balıkesir
Thị trấn

100. Yıl  · Akçaali  · Akçapınar  · Alacaoluk  · Alaettin  · Alaşar  · Altay  · Armutlu  · Asmalıdere  · Atıcıoba  · Ayvalıdere  · Babayaka  · Bakırlı  · Balcı  · Balcıdede  · Bayramiç  · Beyoluk  · Bostancı  · Buğdaylı  · Büyüksoğuklar  · Canbaz  · Çakmak  · Çalıca  · Çalıoba  · Çatak  · Çığmış  · Çınarlı  · Çınarpınar  · Çifteçeşmeler  · Çiftlikalan  · Çobanhamidiye  · Dereköy  · Dışbudak  · Dumanalan  · Ekşidere  · Fındıklı  · Gaybular  · Gebeçınar  · Gelgeç  · Geyikli  · Gökçesu  · Gündoğan  · Gündoğdu  · Güneşli  · Hacımenteş  · Hacıvelioba  · Hafızhüseyinbey  · Hasanbey  · Havutça  · Hodul  · Ilıcak  · Ilıcaoba  · İncirli  · Kalburcu  · Kalfaköy  · Kaplanoba  · Karaağaçalan  · Karalarçiftliği  · Karasukabaklar  · Karşıyaka  · Kavakalan  · Kavakoba  · Keçeler  · Kınalar  · Killik  · Kocapınar  · Koçbayır  · Korudeğirmen  · Körpeağaç  · Köteyli  · Kumköy  · Kurtuluş  · Küçüksoğuklar  · Küpçıktı  · Malkoç  · Muratlar  · Ortaoba  · Osmanpazar  · Ömerler  · Paşaçiftlik  · Pehlivanhoca  · Plevne  · Reşadiye  · Rüstem  · Saraçlar  · Sarıköy  · Sebepli  · Söğüt  · Suçıktı  · Şaroluk  · Tahtalı  · Taştepe  · Tırnova  · Turplu  · Tuzakçı  · Tütüncü  · Ulukır  · Üçpınar  · Üzümlü  · Yeniakçapınar  · Yürükkeçidere

Thể loại:Xã thuộc tỉnh Balıkesir
Hình tượng sơ khai Bài viết địa lý về tỉnh Balıkesir, Thổ Nhĩ Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Gündoğan,_Gönen&oldid=67808949” Thể loại:
  • Xã và thị trấn thuộc huyện Gönen, Balıkesir
  • Sơ khai địa lý tỉnh Balıkesir
Thể loại ẩn:
  • Trang có các đối số formatnum không phải số
  • Tất cả bài viết sơ khai

Từ khóa » Gundogan Thổ Nhĩ Kỳ