H2SO4 + MnO2 + NaCl - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

H2SO4 + MnO2 + NaCl - Cân bằng phương trình hóa học

Chi tiết phương trình

2H2SO4 + MnO2 + 2NaCl Cl2 + 2H2O + MnSO4 + Na2SO4
đậm đặc thể rắn khí
Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)
Thông tin thêm

Điều kiện: Nhiệt độ: 100°C

Tính khối lượng

Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả
2KHSO4 H2SO4 + K2SO4
nH2O + H2SO4.nSO3 n+1H2SO4
2SO2 + (NH3OH)2SO4 H2SO4 + 2HSO3NH2
kt
2H + 2KCr(SO4)2 H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4
Phương trình điều chế MnO2 Xem tất cả
Mn(NO3)2 MnO2 + 2NO2
khí
Mn + O2 MnO2
C2H4 + H2O + KMnO4 CH3COOH + KOH + MnO2
2H2SO4 + 3K2MnO4 2H2O + 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4
Phương trình điều chế NaCl Xem tất cả
NaClO + NaHSO3 NaCl + NaHSO4
NOCl + NaN3 N2 + NaCl + N2O
2NaOH + NOCl H2O + NaCl + NaNO2
lạnh
H2O2 + NaClO H2O + NaCl + O2
khí
Phương trình điều chế Cl2 Xem tất cả
SCl4 Cl2 + SCl2
2HCl + Cl2O 2Cl2 + H2O
SnCl4 + Cl2O 2Cl2 + SnCl2O
2CrCl3 Cl2 + 2CrCl2
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
NO2NH2 H2O + N2O
H2S + CsOH H2O + Cs2S
H2S + RbOH H2O + RbSH
H2S + LiOH H2O + LiSH
Phương trình điều chế MnSO4 Xem tất cả
MnO2 + SO2 MnSO4
3H2SO4 + 2KI + MnO2 2H2O + I2 + MnSO4 + 2KHSO4
2H2SO4 + 2KCl + MnO2 Cl2 + 2H2O + MnSO4 + K2SO4
2H2SO4 + MnO2 + BaBr2 Br2 + 2H2O + MnSO4 + BaSO4
Phương trình điều chế Na2SO4 Xem tất cả
NaOH + NaHSO4 H2O + Na2SO4
NaCl + NaHSO4 HCl + Na2SO4
SO3 + Na2SeO4 Na2SO4 + SeO3
Br2 + H2O + Na2SO3 Na2SO4 + 2HBr

Từ khóa » H2so4 đặc + Mno2