Hà Bắc - Wikivoyage
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Trang
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Tải về bản in
- Wikimedia Commons
- Wikipedia
- Khoản mục Wikidata
Mục lục
- 1 Các vùng
- 2 Thành phố
- 3 Các điểm đến khác
- 4 Ngôn ngữ
- 5 Đến
- 6 Đi dạo
- 7 Tham quan
- 8 Hoạt động
- 9 Ẩm thực
- 10 Đồ uống
- 11 Giữ an toàn
- 12 Điểm đến tiếp theo
Hà Bắc (tiếng Trung: 河北; bính âm: Héběi) là một tỉnh ở phía bắc Trung Quốc. Giản xưng của Hà Bắc là "冀", theo tên Kí châu thời nhà Hán, châu này bao gồm khu vực nay là nam bộ Hà Bắc. Tên gọi Hà Bắc ám chỉ đến việc tỉnh nằm ở phía bắc của Hoàng Hà.
Năm 1928, chính phủ Trung Quốc đã đổi tên tỉnh Trực Lệ thành Hà Bắc. Bắc Kinh và Thiên Tân sau được tách khỏi Hà Bắc. Hà Bắc giáp với Liêu Ninh ở phía đông bắc, Nội Mông ở phía bắc, Sơn Tây ở phía tây, Hà Nam ở phía nam, và Sơn Đông ở phía đông nam. Bột Hải nằm ở phía đông của tỉnh. Một phần nhỏ của Hà Bắc bị tách rời với phần còn lại của tỉnh, xen giữa là địa phận của Bắc Kinh và Thiên Tân.
Các vùng
[sửa]| Bản đồ | # | Tên | Thủ phủ | Hán tựBính âm | Dân số (2010) | Diện tích(km²) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| — Địa cấp thị — | ||||||
| 1 | Thạch Gia Trang | Trường An | 石家庄市Shíjiāzhuāng Shì | 10.163.788 | 15.848 | |
| 2 | Bảo Định | Tân Thị | 保定市Bǎodìng Shì | 11.194.379 | 22.185 | |
| 3 | Thương Châu | Vận Hà | 沧州市Cāngzhōu Shì | 7.134.053 | 13.419 | |
| 4 | Thừa Đức | Song Kiều | 承德市Chéngdé Shì | 3.473.197 | 39.702 | |
| 5 | Hàm Đan | Tùng Đài | 邯鄲市Hándān Shì | 9.174.679 | 12.062 | |
| 6 | Hành Thủy | Đào Thành | 衡水市Héngshǔi Shì | 4.340.773 | 8.815 | |
| 7 | Lang Phường | An Thứ | 廊坊市Lángfāng Shì | 4.358.839 | 6.429 | |
| 8 | Tần Hoàng Đảo | Hải Cảng | 秦皇島市QínhuángdǎoShì | 2.987.605 | 7.812 | |
| 9 | Đường Sơn | Lộ Nam | 唐山市Tángshān Shì | 7.577.284 | 13.472 | |
| 10 | Hình Đài | Kiều Đông | 邢台市Xíngtái Shì | 7.104.114 | 12.439 | |
| 11 | Trương Gia Khẩu | Kiều Tây | 张家口市Zhāngjiākǒu Shì | 4.345.491 | 36.829 | |
Thành phố
[sửa]Các điểm đến khác
[sửa]Ngôn ngữ
[sửa]Đến
[sửa]Đi dạo
[sửa]Tham quan
[sửa]Hoạt động
[sửa]Ẩm thực
[sửa]Đồ uống
[sửa]Giữ an toàn
[sửa]Điểm đến tiếp theo
[sửa]| Bài viết này còn ở dạng sơ khai nên cần bổ sung nhiều thông tin hơn. Nó có thể không có nhiều thông tin hữu ích. Hãy mạnh dạn sửa đổi và phát triển bài viết! |
| Wikipedia có sẵn bài viết về Hà Bắc |
- Hoa Bắc
- Có banner tùy chỉnh
- Mọi điểm đến
- Bài viết sơ khai
- Có tham số tọa độ
Từ khóa » Thương Châu Hà Bắc Trung Quốc
-
Thương Châu, Hà Bắc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hà Bắc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Thương Châu, Hà Bắc Mã Bưu Chính
-
Vị Trí Và Bản đồ Thương Châu, Tỉnh Hà Bắc - Địa Ốc Thông Thái
-
Kinh Nghiệm Du Lịch Hà Bắc, China (Trung Quốc)
-
Bản đồ - Thương Châu, Hà Bắc (Cangzhou Diqu) - MAP[N]ALL.COM
-
Thời Tiết Hàng Tháng ở Thương Châu, Hà Bắc, Trung Quốc
-
Tính Cách Người Các Tỉnh Tại Trung Quốc - Hội đập Lớn
-
Thương Châu, Hà Bắc | Thành Phố, Prefecture-level City (China) (en)
-
Lịch Sử Hà Bắc (Trung Quốc), Người Hà Bắc (Trung Quốc), Thành ...
-
Thương Châu, Hà Bắc - Unionpedia
-
Vận Chuyển Hàng Từ Hà Bắc (Hebei) Về Việt Nam Và Từ Việt Nam đi ...
-
Top 14 Hà Bắc Trung Quốc ở đâu
