Hà Đông District - Wikipedia

Jump to content

Contents

move to sidebar hide
  • (Top)
  • 1 Wards
  • 2 Climate
  • 3 See also
  • 4 References
  • Article
  • Talk
English
  • Read
  • Edit
  • View history
Tools Tools move to sidebar hide Actions
  • Read
  • Edit
  • View history
General
  • What links here
  • Related changes
  • Upload file
  • Page information
  • Cite this page
  • Get shortened URL
  • Download QR code
Print/export
  • Download as PDF
  • Printable version
In other projects
  • Wikimedia Commons
  • Wikidata item
Appearance move to sidebar hide Coordinates: 20°58′N 105°46′E / 20.967°N 105.767°E / 20.967; 105.767 From Wikipedia, the free encyclopedia Urban district in Hanoi, Vietnam
Hà Đông Urban District Quận Hà ĐôngThành phố Hà Đông
Urban district
Hà Trì TempleVạn Phúc VillageVăn Quán LakeSkyline at night on Trần Phú Street [vi] with Hanoi Metro Line 2A in the middle
Official seal of Hà Đông Urban DistrictSeal
Nicknames: "Silkland" (Quê Lụa)"Eastland" (Xứ Đông)
MapInteractive map of Hà Đông Urban District
Hà Đông Urban District is located in VietnamHà Đông Urban DistrictHà Đông Urban District
Coordinates: 20°58′N 105°46′E / 20.967°N 105.767°E / 20.967; 105.767
Country Vietnam
MunicipalityHanoi
Incorporated as a townDecember 1, 1904 (town of Hà Đông province, then Hà Tây province)
Incorporated as a cityDecember 27, 2006
Incorporated as an urban district of HanoiMay 8, 2009
DissolveJuly 1, 2025
SeatHà Cầu ward
Wards17 wards[1]
Area[1]
 • Total49.64 km2 (19.17 sq mi)
Population (2019)[2]
 • Total397,854
 • Density8,015/km2 (20,760/sq mi)
Time zoneUTC+7 (ICT)
Area code24
ClimateCwa
Website[1]

Hà Đông (lit.'east of the river') is an urban district (quận) of Hanoi, the capital city of Vietnam.[3] The district has 17 wards, covering a total area of 49.64 square kilometres (19.17 sq mi).[1] As of 2019,[2] there were 397,854 people residing in the district, the third highest of all districts in Hanoi, after Hoàng Mai. The district borders Thanh Trì district, Thanh Xuân district, Nam Từ Liêm district, Hoài Đức district, Quốc Oai district, Chương Mỹ district, Thanh Oai district.

Hà Đông has a significant number of monuments, landmarks, relics, traditional festivals and craft villages.[4] It is an important transport hub and is also home to various government offices and universities.

Hà Đông was the capital city of the former Hà Tây province. In September 2009, it became an urban district of Hanoi follow the annexation of Hà Tây Province into Hanoi a year ago, due to the confusion of keeping Hà Đông (and Sơn Tây) in the city-status or change it as those area was promoted into city-status recently then and the government still not has laws for city under a municipality then until 2016 when municipal city is in the official administrative division.

Wards

[edit]

Hà Đông district is subdivided to 17 wards, including:

  • Biên Giang
  • Dương Nội
  • Đồng Mai
  • Hà Cầu
  • Kiến Hưng
  • Mộ Lao
  • Nguyễn Trãi
  • Phú La
  • Phú Lãm
  • Phú Lương
  • Phúc La
  • Quang Trung
  • Trần Phú
  • Vạn Phúc
  • Văn Quán
  • Yên Nghĩa
  • Yết Kiêu

Climate

[edit]
Climate data for Hà Đông District
Month Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Year
Record high °C (°F) 32.4(90.3) 34.9(94.8) 38.9(102.0) 39.9(103.8) 41.3(106.3) 42.5(108.5) 40.0(104.0) 39.6(103.3) 37.5(99.5) 35.5(95.9) 35.0(95.0) 30.7(87.3) 42.5(108.5)
Mean daily maximum °C (°F) 19.9(67.8) 20.8(69.4) 23.3(73.9) 27.5(81.5) 31.5(88.7) 33.4(92.1) 33.2(91.8) 32.4(90.3) 31.3(88.3) 29.2(84.6) 25.8(78.4) 22.1(71.8) 27.5(81.5)
Daily mean °C (°F) 16.5(61.7) 17.8(64.0) 20.3(68.5) 24.0(75.2) 27.1(80.8) 29.0(84.2) 29.1(84.4) 28.4(83.1) 27.2(81.0) 24.9(76.8) 21.6(70.9) 18.0(64.4) 23.7(74.7)
Mean daily minimum °C (°F) 14.3(57.7) 15.8(60.4) 18.4(65.1) 21.7(71.1) 24.3(75.7) 26.0(78.8) 26.3(79.3) 25.8(78.4) 24.6(76.3) 22.7(72.9) 18.7(65.7) 15.3(59.5) 21.1(70.0)
Record low °C (°F) 5.4(41.7) 6.1(43.0) 7.3(45.1) 13.3(55.9) 16.5(61.7) 20.4(68.7) 22.5(72.5) 21.9(71.4) 19.0(66.2) 12.0(53.6) 8.4(47.1) 3.6(38.5) 3.6(38.5)
Average rainfall mm (inches) 28.2(1.11) 26.5(1.04) 45.0(1.77) 83.1(3.27) 189.4(7.46) 232.5(9.15) 254.6(10.02) 293.5(11.56) 228.8(9.01) 184.8(7.28) 87.4(3.44) 36.9(1.45) 1,687.6(66.44)
Average rainy days 9.6 11.7 15.2 13.6 14.5 14.4 15.6 16.3 13.7 10.8 7.6 6.2 149.8
Average relative humidity (%) 83.3 85.3 86.8 88.1 85.5 82.5 82.5 85.7 86.1 82.9 81.2 80.2 84.2
Mean monthly sunshine hours 65.7 49.7 50.1 87.8 170.2 167.1 181.9 167.0 162.4 146.1 133.2 110.3 1,477.8
Source: Vietnam Institute for Building Science and Technology[5]

See also

[edit]
  • Hồ Đắc Điềm, past governor
  • Hà Tây province, historic province
  • Hanoi, capital of Vietnam

References

[edit]
  1. ^ a b c "Niên giám thống kê năm 2018". Retrieved 2021-02-21.
  2. ^ a b General Statistics Office of Vietnam (2019). "Completed Results of the 2019 Viet Nam Population and Housing Census" (PDF). Statistical Publishing House (Vietnam). ISBN 978-604-75-1532-5.
  3. ^ "Hà Nội có thêm năm quận mới vào năm 2025". VnExpress. 2019-10-30.
  4. ^ "Phát triển sản phẩm du lịch quận Hà Đông". 2012-12-10.
  5. ^ "Vietnam Institute for Building Science and Technology" (PDF).
  • v
  • t
  • e
Hanoi Metropolitan Area
Wards (51)
  • Bạch Mai
  • Ba Đình
  • Bồ Đề
  • Cầu Giấy
  • Chương Mỹ
  • Cửa Nam
  • Đại Mỗ
  • Định Công
  • Đống Đa
  • Đông Ngạc
  • Dương Nội
  • Giảng Võ
  • Hà Đông
  • Hai Bà Trưng
  • Hoàng Liệt
  • Hoàng Mai
  • Hoàn Kiếm
  • Hồng Hà
  • Khương Đình
  • Kim Liên
  • Kiến Hưng
  • Láng
  • Lĩnh Nam
  • Long Biên
  • Nghĩa Đô
  • Ngọc Hà
  • Ô Chợ Dừa
  • Phú Diễn
  • Phú Lương
  • Phú Thượng
  • Phúc Lợi
  • Phương Liệt
  • Sơn Tây
  • Tây Hồ
  • Tây Mỗ
  • Tây Tựu
  • Thanh Liệt
  • Thanh Xuân
  • Thượng Cát
  • Từ Liêm
  • Tùng Thiện
  • Tương Mai
  • Văn Miếu – Quốc Tử Giám
  • Việt Hưng
  • Vĩnh Hưng
  • Vĩnh Tuy
  • Xuân Đỉnh
  • Xuân Phương
  • Yên Hòa
  • Yên Nghĩa
  • Yên Sở
Hanoi
Communes (75)
  • An Khánh
  • Ba Vì
  • Bất Bạt
  • Bát Tràng
  • Bình Minh
  • Chương Dương
  • Chuyên Mỹ
  • Cổ Đô
  • Dân Hòa
  • Dương Hòa
  • Đa Phúc
  • Đại Thanh
  • Đại Xuyên
  • Đan Phượng
  • Đoài Phương
  • Đông Anh
  • Gia Lâm
  • Hạ Bằng
  • Hát Môn
  • Hòa Lạc
  • Hòa Phú
  • Hòa Xá
  • Hoài Đức
  • Hồng Sơn
  • Hồng Vân
  • Hưng Đạo
  • Hương Sơn
  • Kiều Phú
  • Kim Anh
  • Liên Minh
  • Mê Linh
  • Minh Châu
  • Mỹ Đức
  • Nam Phù
  • Ngọc Hồi
  • Nội Bài
  • Ô Diên
  • Phú Cát
  • Phù Đổng
  • Phú Nghĩa
  • Phú Xuyên
  • Phúc Lộc
  • Phúc Sơn
  • Phúc Thịnh
  • Phúc Thọ
  • Phượng Dực
  • Quảng Bị
  • Quang Minh
  • Quảng Oai
  • Quốc Oai
  • Sóc Sơn
  • Sơn Đồng
  • Suối Hai
  • Tam Hưng
  • Tây Phương
  • Thạch Thất
  • Thanh Oai
  • Thanh Trì
  • Thiên Lộc
  • Thư Lâm
  • Thuận An
  • Thượng Phúc
  • Thường Tín
  • Tiến Thắng
  • Trần Phú
  • Trung Giã
  • Ứng Hòa
  • Ứng Thiên
  • Vân Đình
  • Vật Lại
  • Vĩnh Thanh
  • Xuân Mai
  • Yên Bài
  • Yên Lãng
  • Yên Xuân
List of municipalities in Hanoi
  • v
  • t
  • e
Districts of the Red River Delta
Hanoi city
  • Urban districts
    • Ba Đình
    • Bắc Từ Liêm
    • Cầu Giấy
    • Đống Đa
    • Hà Đông
    • Hai Bà Trưng
    • Hoàn Kiếm※
    • Hoàng Mai
    • Long Biên
    • Nam Từ Liêm
    • Tây Hồ
    • Thanh Xuân
  • Sơn Tây town
  • Ba Vì
  • Chương Mỹ
  • Đan Phượng
  • Đông Anh
  • Gia Lâm
  • Hoài Đức
  • Mê Linh
  • Mỹ Đức
  • Phú Xuyên
  • Phúc Thọ
  • Quốc Oai
  • Sóc Sơn
  • Thanh Oai
  • Thạch Thất
  • Thanh Trì
  • Thường Tín
  • Ứng Hòa
Haiphong city
  • Urban districts
    • An Dương
    • Dương Kinh
    • Đồ Sơn
    • Hải An
    • Hồng Bàng※
    • Kiến An
    • Lê Chân
    • Ngô Quyền
  • Thủy Nguyên city
  • An Lão
  • Bạch Long Vĩ
  • Cát Hải
  • Kiến Thụy
  • Tiên Lãng
  • Vĩnh Bảo
Bắc Ninh province
  • Bắc Ninh city※
  • Từ Sơn city
  • Quế Võ town
  • Thuận Thành town
  • Gia Bình
  • Lương Tài
  • Tiên Du
  • Yên Phong
Hà Nam province
  • Phủ Lý city※
  • Duy Tiên town
  • Bình Lục
  • Kim Bảng town
  • Lý Nhân
  • Thanh Liêm
Hải Dương province
  • Chí Linh city
  • Hải Dương city※
  • Kinh Môn town
  • Bình Giang
  • Cẩm Giàng
  • Gia Lộc
  • Kim Thành
  • Nam Sách
  • Ninh Giang
  • Thanh Hà
  • Thanh Miện
  • Tứ Kỳ
Hưng Yên province
  • Hưng Yên city※
  • Mỹ Hào town
  • Ân Thi
  • Khoái Châu
  • Kim Động
  • Phù Cừ
  • Tiên Lữ
  • Văn Giang
  • Văn Lâm
  • Yên Mỹ
Nam Định province
  • Nam Định city※
  • Giao Thủy
  • Hải Hậu
  • Nam Trực
  • Nghĩa Hưng
  • Trực Ninh
  • Vụ Bản
  • Xuân Trường
  • Ý Yên
Ninh Bình province
  • Hoa Lư city※
  • Tam Điệp city
  • Gia Viễn
  • Kim Sơn
  • Nho Quan
  • Yên Khánh
  • Yên Mô
Thái Bình province
  • Thái Bình city※
  • Đông Hưng
  • Hưng Hà
  • Kiến Xương
  • Quỳnh Phụ
  • Thái Thụy
  • Tiền Hải
  • Vũ Thư
Vĩnh Phúc province
  • Phúc Yên city
  • Vĩnh Yên city※
  • Bình Xuyên
  • Lập Thạch
  • Sông Lô
  • Tam Đảo
  • Tam Dương
  • Vĩnh Tường
  • Yên Lạc
※ denotes provincial seat.
Authority control databases Edit this at Wikidata
International
  • VIAF
National
  • United States
  • Israel
Retrieved from "https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=Hà_Đông_district&oldid=1323846780" Categories:
  • History of Hà Đông
  • Former cities of Vietnam
Hidden categories:
  • Pages using gadget WikiMiniAtlas
  • Articles with short description
  • Short description is different from Wikidata
  • Pages using multiple image with auto scaled images
  • Coordinates on Wikidata
  • Pages using the Kartographer extension
Search Search Toggle the table of contents Hà Đông district 16 languages Add topic

Từ khóa » Dương Nội Urban