hippopotamus. noun. en large African mammal. Thí dụ, ở Phi Châu, con hà mã khổng lồ thật dễ tìm. For example, in Africa a huge hippopotamus is hard to miss.
Xem chi tiết »
Check 'hà mã' translations into English. ... Trong một quảng cáo, "Spot" là một con hà mã, mà Worthington cưỡi trong quảng cáo. ... Có gì cho hà mã không?
Xem chi tiết »
Tra từ 'con hà mã' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
hà mã trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. hippopotamuscon hà mã ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. hippopotamus. con hà mã ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; hippo. * danh từ, số nhiều hippos /'hipouz/ - (viết tắt) của hippotamus ; hippo. con hà mã ; một con hà mã ; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hà mã trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hà mã * noun - hippopotamus =con hà mã.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Vietnamese · * danh từ, số nhiều hippos /'hipouz/ – (viết tắt) của hippotamus ; Vietnamese · con hà mã ; một con hà mã ; ; English · massive thick- ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CON HÀ MÃ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON HÀ MÃ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con hà mã' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Hà mã trong Tiếng Anh đọc là gì · hippopotamus : loài hà mã (hi-pơ-pó-đơ-mợt-sơ) · Video liên quan ...
Xem chi tiết »
Họ Hà mã (Hippopotamidae) là một họ gồm các loài động vật có vú guốc chẵn gọi là hà mã (tiếng Anh: Hippo hoặc Hippopotamus). Chúng sống nửa cạn nửa nước, ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · hippopotamus ý nghĩa, định nghĩa, hippopotamus là gì: 1. a very large ... trong tiếng Việt. hà mã… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Because, you see, at least we fed the hippos. QED. Có gì cho hà mã không? What's in it for the hippo? OpenSubtitles2018. v3. Xem thêm ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Con hà mã tiếng anh là gì ... 1. Và hà mã nữa. ... And hippopotami. 2. Đi xem phe cánh hà mã nào. Let's go look at the hippos. 3. Có gì mang lại hà ...
Xem chi tiết »
8. Con hà mã trong Tiếng Anh đọc là gì – Hỏi – Đáp ... Tóm tắt: Ý nghĩa của từ khóa: hippo English Vietnamese hippo * danh … Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hà Mã Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hà mã trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu