utc.city Việt Nam
668.5K
(Liên bang) Cô-mo (Quần đảo) O-lân Ả Rập Xê-út A-déc-bai-dan A-ru-ba Ác-hen-ti-na Ác-mê-ni-a Ai Cập Ai-len Ai-xơ-len Ấn Độ An-ba-ni An-gi-gua và Ba-bu-đa An-giê-ri An-gui-la Andorra Ăng-gô-la Áo Áp-ga-ni-xtan Ba Lan Ba-ha-ma Ba-ranh Bắc Triều Tiên Bác-ba-đốt Băng-la-đét Bê-la-rút Bê-li-xê Bê-nanh Béc-mu-đa Bỉ Bồ Đào Nha Bô-li-vi-a Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na Bốt-xoa-na Bra-xin Bru-nây Bu-run-đi Bu-tan Bun-ga-ri Buốc-ki-na Pha-xô Ca-dắc-xtan Ca-mơ-run Ca-na-đa Ca-ta Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất Cam-pu-chia Cáp-ve Caribe Hà Lan Chi-lê Cô-lôm-bi-a Cộng hoà dân chủ Congo Cộng hoà Dominica Cộng hòa Gi-bu-ti Cộng hoà Trung Phi Công-gô/Cộng hòa Công-gô Cốt-xta-ri-ca Cốt-đi-voa/Bờ Biển Ngà Crô-a-ti-a Cu-ba Cu-ra-xao Cư-rơ-gư-dơ-xtan Dăm-bi-a Dim-ba-bu-ê Ê-cu-a-đo Ê-ri-tơ-rê-a Ê-ti-ô-pi-a E-xtô-ni-a En Xan-va-đo Ga-bông Găm-bi-a Gha-na Ghi-nê Bít-xao Ghi-xê Xích đạo Gia-mai-ca Gibraltar Giê-oóc-gi-a Gioóc-đa-ni Goa-tê-ma-la Goa-đê-lốp Grê-na-đa Grin-len Guam Guinea Guy-a-na Guy-an thuộc Pháp Hà Lan Ha-i-ti Hàn Quốc Hoa Kỳ Hon-đu-rát Hồng Kông Hung-ga-ri Hy Lạp I-rắc I-ran In-đô-nê-xi-a Isle of Man Israel Jersey Kê-ni-a Kiribati Kuwait Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương Lãnh thổ các đảo Ua-lít và Phu-tu-na Lào Lát-vi-a Lê-xô-thô Li Băng Li-bê-ri-a Li-bi Liên bang Mi-crô-nê-di-a Lít-ten-xơ-tên Lít-va Lúc-xăm-bua Ma Cao Ma-la-uy Ma-lai-xi-a Ma-li Ma-rốc Ma-xê-đô-ni-a Ma-đa-gát-xca Man-Man-tata Man-đi-vơ Martinique Mayotte Mê-hi-cô Mi-an-ma (Miến Điện) Mô-dăm-bích Mô-na-cô Mô-ri-ta-ni Mô-ri-xơ Môn-sê-rát Môn-tê-nê-grô Môn-đô-va Mông Cổ Na Uy Na-u-ru Nam Phi Nam Xu-đăng Nam-mi-bi-a Nê-pan Nga Nhật Bản Ni-ca-ra-goa Ni-giê Ni-giê-ri-a Ni-u-ê Niu Di-lân Ô-man Pa-ki-xtan Pa-lau Pa-le-xtin Pa-na-ma Pa-pu-a Niu Ghi-nê Pa-ra-goay Pê-ru Phần Lan Pháp Phi-gi Phi-líp-pin Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp Puerto Rico Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na Quần đảo Cay-man Quần đảo Cocos Quần đảo Cúc Quần đảo Fa-rô Quần đảo Foóc-lân Quần đảo Mác-san Quần đảo Nam Gioóc-gia-a và Nam Xan-uých Quần đảo Pít-cơn Quần đảo Turks & Caicos Quần đảo Virgin Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh Quần đảo Xô-lô-môn Rê-u-niên Ru-an-đa Ru-ma-ni Sa-moa Saint Martin Samoa thuộc Mỹ San Ma-ri-nô Sao Tô-mê và Prin-xi-pê Sát Sê-nê-gan Séc Séc-bi Si-ê-ra Lê-ôn Ta-gi-ki-xtan Tân Ca-lê-đô-ni-a Tan-da-ni-a Tây Ban Nha Tây Sa-ha-ra Thái Lan Thành Va-ti-can Thổ Nhĩ Kỳ Thuỵ Sĩ Thuỵ Điển Tô-gô Tô-kê-lâu Tôn-ga Tri-ni-đát và Tô-ba-gô Trung Quốc Tu-va-lu Tuốc-mê-ni-xtan Tuy-ni-di U-crai-na U-dơ-bê-ki-xtan U-gan-đa U-ru-goay Úc Va-nu-a-tu Vê-nê-du-e-la Việt Nam Vùng đất phía Nam và Châu Nam Cực thuộc Pháp Vương Quốc Anh Vương Quốc Anh Xanh Ba-thê-lê-my Xanh Hê-lê-na Xanh Kít và Nê-vi Xanh Lu-xi-a Xanh Pi-e và Mi-kê-lân Xanh Vin-xen và Grê-na-din Xây-sen Xin Ma-ten Xinh-ga-po Xlô-va-ki-a Xlô-ven-ni-a Xô-ma-li Xờ-van-bát Xoa-di-len Xri Lan-ca Xu-ri-nam Xu-đăng Xy-ri Ý Y-ê-men Đài Loan Đan Mạch Đảo Bu-vét Đảo Giáng Sinh Đảo Hớt và Quần đảo Mác-đô-nan Đảo Síp Địa hạt Goen-xây Đô-mi-ni-ca-na Đông Ti-mo Đức Thế giới Thành phố lớn
12,493 Các thị trấn nhỏ
27,733 Làng
281,410 Làng nhỏ
229,846 Việt Nam Thành phố lớn
26 Các thị trấn nhỏ
75 Làng
31 Làng nhỏ
5 Khoảng cách Thành phố Hiện trên thế giới | Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 11:26 22 tháng mười một | Béc-lin Đức | 09:26 22 tháng mười một | Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 12:26 22 tháng mười một | Luân Đôn Vương Quốc Anh | 08:26 22 tháng mười một | Los Angeles Hoa Kỳ | 00:26 22 tháng mười một | Mát-xcơ-va Nga | 11:26 22 tháng mười một | Mumbai Ấn Độ | 13:56 22 tháng mười một | Nishitōkyō Nhật Bản | 17:26 22 tháng mười một | Thành phố New York Hoa Kỳ | 03:26 22 tháng mười một | Pa ri Pháp | 09:26 22 tháng mười một | Bắc Kinh Trung Quốc | 16:26 22 tháng mười một | | Hà Nội, Việt Nam bản đồ — thời điểm hiện tại, múi giờ | | Chính xác thời gian và ngày tháng — Hà Nội, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam.Hà Nội Nó là thủ đô của Việt Nam. | 15:26 | Ngày nay | Thứ sáu, 22.11.2024 | Rạng đông | 06:14 | Lúc mặt trời lặn | 17:11 | Ban ngày | 11 h. 0 phút. | | Hà Nội nó nằm ở một múi giờ Giờ Đông Dương. Số liệu về tiêu chuẩn UTC, Coordinated Universal Time. | UTC +7 Asia/Saigon | | Dân số theo GeoNames, tỷ lệ phần trăm của tổng dân số Việt Nam. | 1.4 triệu. 1.5% tổng dân số Việt Nam | | Chính thức tiền tệ có thể được sử dụng. | VND Đồng việt | | Vĩ độ và kinh độ địa lý. | 105.8341598 21.0277644 | Hà Nội — các sân bay khu vực gần | | Sân bay Point, theo Hiệp hội Quốc tế IATA Air Transport. | HAN | Cảng hàng không quốc tế Nội BàiViệt Nam | 22 km | | Hà Nội, các sân bay lân cận | NNG | Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam NinhTrung Quốc | 299 km | BHY | Beihai Fucheng AirportTrung Quốc | 363 km | LPQ | Sân bay quốc tế Luang PrabangLào | 403 km | LXG | Luang Namtha AirportLào | 461 km | VTE | Sân bay quốc tế WattayLào | 482 km | Thành phố khác | Ban Bat | Cần Thơ | Thị xã Gò Công | Thành phố Tuy Hòa | Thành phố Huế | Đà Nẵng | Thành phố Vũng Tàu | Hồ Chí Minh | Cần Thơ | Thành phố Buôn Ma Thuột | Bắc Kinh | Viêng Chăn | Singapore | Phnôm Pênh | | |
Báo cáo lỗi Ngôn ngữ: Tiếng Việt ▼ Azərbaycan Shqiptar English العربية Հայերեն Afrikaans Euskal Беларускі বাঙালি မြန်မာ Български Bosanski Cymraeg Magyar Tiếng Việt
Galego Ελληνικά ქართული ગુજરાતી Dansk Zulu עברית Igbo ייִדיש Indonesia Irish Icelandic Español Italiano Yorùbá Қазақ ಕನ್ನಡ Català 中國(繁體) 中国(简体) 한국의 Kreyòl (Ayiti) ខ្មែរ ລາວ Latin Latvijas Lietuvos Македонски Malagasy Melayu മലയാളം Maltese Maori मराठी Монгол улсын Deutsch नेपाली Nederlands Norsk ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ فارسی Polski Português Român Русский Sebuansky Српски Sesotho සිංහල Slovenčina Slovenščina Soomaaliya Kiswahili Sunda Tagalog Тоҷикистон ไทย தமிழ் తెలుగు Türk O'zbekiston Український اردو Suomalainen Français Gidan हिन्दी Hmong Hrvatski Chewa Čeština Svenska Esperanto Eesti Jawa 日本人 Giờ Việt Nam Đà Nẵng Thành phố Vũng Tàu Hồ Chí Minh Cần Thơ Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố Bà Rịa Thành phố Vĩnh Yên Thành phố Vĩnh Long Thành phố Quảng Ngãi Thành phố Vị Thanh Thành phố Hưng Yên Thị xã Gia Nghĩa Thành phố Phủ Lý Thị xã Đồng Xoài Thành phố Bắc Giang Thành phố Cẩm Phả Thị xã Phước Long Yên Sơn Thành phố Hội An Thị xã Long Khánh Hiện trên thế giới Antalya Béc-lin Dubai Luân Đôn Los Angeles Mát-xcơ-va Mumbai Nishitōkyō Thành phố New York Pa ri Về chúng tôi
Utc.city cho thấy thời gian chính xác ở bất kỳ múi giờ và dịch sang tất cả các ngôn ngữ có sẵn.
Hơn một triệu nơi trên thế giới, cũng như tìm ra khoảng cách giữa chúng.
UTC.CITY © 2024 Tất cả quyền được bảo lưu. Dự án được xây dựng tại ACS. Chính sách bảo mật
Báo cáo lỗi Gửi