Habilement - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bil.mɑ̃/
Phó từ
habilement /a.bil.mɑ̃/
- Khéo, khéo léo, khéo tay. Peindre habilement — vẽ khéo
- Khéo, khôn khéo. Conduire habilement une négociation — khôn khéo tiến hành một cuộc thương lượng
Trái nghĩa
- Maladroitement
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “habilement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khéo Léo Trái Nghĩa
-
Khéo Léo Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Khéo Léo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Với Khéo Léo Là Gì????
-
Nghĩa Của Từ Khéo - Từ điển Việt
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ “khéo”
-
Hãy Viết Hai Từ Trái Nghĩa Với Từ ''Khéo Léo''?5 Bạn Nhanh Nhất Mk Sẽ ...
-
Giải Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Trái Nghĩa - Tech12h
-
Khéo Léo - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Khéo Léo