Hai Bà Trưng District - Wikipedia

"Trưng sisters district" redirects here. For the people named after them, see Trưng sisters. Urban district in Hanoi, Vietnam
Hai Bà Trưng district Quận Hai Bà Trưng
Urban district
Hai Bà Trưng TempleĐức Viên PagodaHanoi University of Science and TechnologyHanoi Friendship HospitalVincom Mega Mall Times CitySkyline and Vĩnh Tuy Bridge
Map
Country Vietnam
ProvinceHanoi
SeatBách Khoa ward
Wards18 wards[1]
Area[2]
 • Total10.26 km2 (3.96 sq mi)
Population (2019)[3]
 • Total303,586
 • Density30,000/km2 (77,000/sq mi)
Time zoneUTC+7 (ICT)
Area code24
ClimateCwa
WebsiteOfficial website (in Vietnamese)

Hai Bà Trưng (Trưng Sisters District) is one of the four original urban districts (quận) of Hanoi, the capital city of Vietnam.[4] The district currently has 18 wards,[1] covering a total area of 10.26 square kilometers.[2] It is bordered by Long Biên district, Đống Đa district, Thanh Xuân district, Hoàng Mai district, Hoàn Kiếm district. As of 2019,[3] there were 303,586 people residing in the district, the population density is 30,000 inhabitants per square kilometer.

Established as one of the first four central districts of the city, it is named after the two heroines in Vietnamese history: the Trưng Sisters. Some of Vietnam's largest universities are located here, including the Hanoi University of Technology, Hanoi National Economic University, and Hanoi University of Civil Engineering.

Administrative divisions

[edit]

Hai Bà Trưng district is divided into 18 wards[1] (Bách Khoa, Bạch Đằng, Bạch Mai, Cầu Dền, Đống Mác, Đồng Nhân, Đồng Tâm, Lê Đại Hành, Minh Khai, Nguyễn Du, Phạm Đình Hổ, Phố Huế, Quỳnh Lôi, Quỳnh Mai, Thanh Lương, Thanh Nhàn, Trương Định, Vĩnh Tuy).

References

[edit]
  1. ^ a b c "NGHỊ QUYẾT 895/NQ-UBTVQH14 năm 2020 VỀ VIỆC SẮP XẾP CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ THUỘC THÀNH PHỐ HÀ NỘI". 2020-02-11.
  2. ^ a b "Niên giám thống kê năm 2018". Retrieved 2021-02-21.
  3. ^ a b General Statistics Office of Vietnam (2019). "Completed Results of the 2019 Viet Nam Population and Housing Census" (PDF). Statistical Publishing House (Vietnam). ISBN 978-604-75-1532-5.
  4. ^ "Hà Nội có thêm năm quận mới vào năm 2025". VnExpress. 2019-10-30.
  • v
  • t
  • e
Hanoi
Urban districts
  • Ba Đình
  • Bắc Từ Liêm
  • Cầu Giấy
  • Đống Đa
  • Hà Đông
  • Hai Bà Trưng
  • Hoàn Kiếm
  • Hoàng Mai
  • Long Biên
  • Nam Từ Liêm
  • Tây Hồ
  • Thanh Xuân
Hanoi
District-level town
  • Sơn Tây
Rural districts
  • Ba Vì
  • Chương Mỹ
  • Đan Phượng
  • Đông Anh
  • Gia Lâm
  • Hoài Đức
  • Mê Linh
  • Mỹ Đức
  • Phú Xuyên
  • Phúc Thọ
  • Quốc Oai
  • Sóc Sơn
  • Thanh Oai
  • Thạch Thất
  • Thanh Trì
  • Thường Tín
  • Ứng Hòa
  • v
  • t
  • e
Districts of the Red River Delta
Hanoi city
  • Urban districts
    • Ba Đình
    • Bắc Từ Liêm
    • Cầu Giấy
    • Đống Đa
    • Hà Đông
    • Hai Bà Trưng
    • Hoàn Kiếm※
    • Hoàng Mai
    • Long Biên
    • Nam Từ Liêm
    • Tây Hồ
    • Thanh Xuân
  • Sơn Tây town
  • Ba Vì
  • Chương Mỹ
  • Đan Phượng
  • Đông Anh
  • Gia Lâm
  • Hoài Đức
  • Mê Linh
  • Mỹ Đức
  • Phú Xuyên
  • Phúc Thọ
  • Quốc Oai
  • Sóc Sơn
  • Thanh Oai
  • Thạch Thất
  • Thanh Trì
  • Thường Tín
  • Ứng Hòa
Haiphong city
  • Urban districts
    • An Dương
    • Dương Kinh
    • Đồ Sơn
    • Hải An
    • Hồng Bàng※
    • Kiến An
    • Lê Chân
    • Ngô Quyền
  • Thủy Nguyên city
  • An Lão
  • Bạch Long Vĩ
  • Cát Hải
  • Kiến Thụy
  • Tiên Lãng
  • Vĩnh Bảo
Bắc Ninh province
  • Bắc Ninh city※
  • Từ Sơn city
  • Quế Võ town
  • Thuận Thành town
  • Gia Bình
  • Lương Tài
  • Tiên Du
  • Yên Phong
Hà Nam province
  • Phủ Lý city※
  • Duy Tiên town
  • Bình Lục
  • Kim Bảng
  • Lý Nhân
  • Thanh Liêm
Hải Dương province
  • Chí Linh city
  • Hải Dương city※
  • Kinh Môn town
  • Bình Giang
  • Cẩm Giàng
  • Gia Lộc
  • Kim Thành
  • Nam Sách
  • Ninh Giang
  • Thanh Hà
  • Thanh Miện
  • Tứ Kỳ
Hưng Yên province
  • Hưng Yên city※
  • Mỹ Hào town
  • Ân Thi
  • Khoái Châu
  • Kim Động
  • Phù Cừ
  • Tiên Lữ
  • Văn Giang
  • Văn Lâm
  • Yên Mỹ
Nam Định province
  • Nam Định city※
  • Giao Thủy
  • Hải Hậu
  • Nam Trực
  • Nghĩa Hưng
  • Trực Ninh
  • Vụ Bản
  • Xuân Trường
  • Ý Yên
Ninh Bình province
  • Ninh Bình city※
  • Tam Điệp city
  • Gia Viễn
  • Hoa Lư
  • Kim Sơn
  • Nho Quan
  • Yên Khánh
  • Yên Mô
Thái Bình province
  • Thái Bình city※
  • Đông Hưng
  • Hưng Hà
  • Kiến Xương
  • Quỳnh Phụ
  • Thái Thụy
  • Tiền Hải
  • Vũ Thư
Vĩnh Phúc province
  • Phúc Yên city
  • Vĩnh Yên city※
  • Bình Xuyên
  • Lập Thạch
  • Sông Lô
  • Tam Đảo
  • Tam Dương
  • Vĩnh Tường
  • Yên Lạc
※ denotes provincial seat.
Authority control databases Edit this at Wikidata
International
  • VIAF
  • WorldCat
National
  • United States
  • Israel

21°00′42″N 105°50′52″E / 21.01167°N 105.84778°E / 21.01167; 105.84778

Stub icon

This article about a location in Hanoi, Vietnam is a stub. You can help Wikipedia by expanding it.

  • v
  • t
  • e

Từ khóa » Hai Bà Trưng Hn