HAI BÊN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " HAI BÊN " in English? SAdjectiveAdverbhai bêntwo sidehai bênhai mặttwo bên2 bênhai cạnhbilateralsong phươnghai nướchai bênsong phương giữa hai nướcsong songquan hệmutuallycùnglẫn nhauđôi bên cùnghai bên cùngcho cả hai bêncho cả đôi bêntwo sideshai bênhai mặttwo bên2 bênhai cạnhtwo partieshai đảnghai bên2 bêntwo-partyhai đảnghai bên2 bêntwo-sidehai bênhai mặttwo bên2 bênhai cạnh

Examples of using Hai bên in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai bên hoạt động.Double side operating.Đọc thẻ hai bên, hướng dẫn.Two-side card reading, direction guide.Hai bên đã bắt đầu rút các.Both side just start to retreat.Của một trong hai bên kết hôn.Between these two sides of a marriage.Hai bên đều không có gì sai.There's nothing wrong with either side.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesbảng bên dưới lớp bên ngoài lõi bên trong góc bên trong khung bên trong ảnh bên trên bảng bên trái gương bên trong khóa bên trong dòng bên dưới MoreUsage with verbsngay bên cạnh ngồi bên cạnh đứng bên cạnh ra bên ngoài nằm bên cạnh đứng bên ngoài sang bên trái bên bán ngay bên trong đặt bên cạnh MoreUsage with nounsbên ngoài bên nhau bên cạnh việc bên lề phía bên trái bên đường thanh bênbên bờ biển bên dưới nó bên em MoreNhìn từ hai bên sẽ thấy thế này.Two of the sides will look like this.Hai bên có cùng giới tính.Both participants are of the same gender.Tránh xa hai bên của xe tải.Keep away from the sides of the truck.Hai bên hợp tác( triệu).Cooperated between the two Parties(million).Hạn thuê đã được hai bên thoả thuận”.Off the record is a two-party agreement.”.Hai bên đã trở thành tri kỷ.These two parties have become caricatures.Adrien vuốt vuốt đầu hai bên," Như vậy….Erelle put her head on the side“ So…?”.Hai bên không ngừng đe dọa.With both of them launching threes non stop.Vịnh chất lượng giữa hai bên là rất lớn.The gulf in quality between these two sides is massive.Hai bên không thuyết phục được nhau.Neither of the sides convinced each other.Giảm mỡ hai bên gò má bằng massage mặt.Reduce fat on the sides of the cheek with facial massage.Hai bên được trang trí bằng những con bướm và hoa.Decorated on two sides with butterflies and flowers.Gương chiếu hậu hai bên không có tính năng gập điện.Both side view mirrors are non-operational electrically.Và hai bên nó cũng rất xa xăm”- Alice nói thêm vào.And a long way beyond it on each side,' Alice added.Bạn phải nhìn phía trước, hai bên, và phía sau xe.Must look ahead, to the sides, and behind the vehicle.Cho nên hai bên đã ký một hiệp ước đình chiến.After that the two sides signed a peace treaty.Đôi tai dài lộ ra từ hai bên của khuôn mặt vô hồn ấy…….Long ears extended from both side of her expressionless face….Tantra- hai bên thân Astral sáp nhập có lợi.Tantra- a mutually beneficial merger Astral bodies.Khoản tiền này sẽ được hai bên khấu hao trong hơn 15 năm.This payment will be amortised by both parties over 15 years.Chỉ có hai bên sẽ biết Monero được gửi đến đâu.Only these two parties will know where the Monero was sent.Hai bên ngoài trời giao thông an toàn ánh sáng bảng cảnh báo.Double side outdoor traffic safety light warning board.Nguyên tắc 8: Quan hệ hai bên cùng có lợi với nhà cung cấp.The eighth principle: Profitable partnership for both parties with suppliers.DN hai bên trao đổi thông tin, tìm kiếm cơ hội hợp tác.Both agree to exchanges of information and to seek opportunities for cooperation.Hai bên tường cao là hai bản đồ lịch sử của Sài Gòn.These two sides of the building are two historical maps of Saigon.Display more examples Results: 29, Time: 0.0424

See also

giữa hai bênmutualbetween the two sidesbetween the two partiesbilateralở hai bênon either sidecả hai bên đềuboth sidesboth partieshai bên sẽtwo sides willtwo sides wouldtwo parties wouldtwo parties shallhai bên cũngthe two sides alsotwo parties alsohai bên đangtwo sides arehai bên có thểtwo sides cantwo sides maytwo parties mayhai bên nhất tríthe two sides agreedcả hai bên đãboth sides haveboth parties haveboth sides hadcả hai bên sẽboth sides willboth parties willboth sides wouldhai bên làtwo sides are

Word-for-word translation

haithe twothese twohaideterminerbothhaiadjectiveseconddoublebênnounpartysidelateralbênadjectiveinternalinner S

Synonyms for Hai bên

song phương cùng lẫn nhau đôi bên cùng hai nước hai mặt song phương giữa hai nước song song hai đảng hai bề mặthai bên bày tỏ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hai bên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hai Bên In English