HAI BÊN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HAI BÊN " in English? SAdjectiveAdverbhai bêntwo sidehai bênhai mặttwo bên2 bênhai cạnhbilateralsong phươnghai nướchai bênsong phương giữa hai nướcsong songquan hệmutuallycùnglẫn nhauđôi bên cùnghai bên cùngcho cả hai bêncho cả đôi bêntwo sideshai bênhai mặttwo bên2 bênhai cạnhtwo partieshai đảnghai bên2 bêntwo-partyhai đảnghai bên2 bêntwo-sidehai bênhai mặttwo bên2 bênhai cạnh
Examples of using Hai bên in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
giữa hai bênmutualbetween the two sidesbetween the two partiesbilateralở hai bênon either sidecả hai bên đềuboth sidesboth partieshai bên sẽtwo sides willtwo sides wouldtwo parties wouldtwo parties shallhai bên cũngthe two sides alsotwo parties alsohai bên đangtwo sides arehai bên có thểtwo sides cantwo sides maytwo parties mayhai bên nhất tríthe two sides agreedcả hai bên đãboth sides haveboth parties haveboth sides hadcả hai bên sẽboth sides willboth parties willboth sides wouldhai bên làtwo sides areWord-for-word translation
haithe twothese twohaideterminerbothhaiadjectiveseconddoublebênnounpartysidelateralbênadjectiveinternalinner SSynonyms for Hai bên
song phương cùng lẫn nhau đôi bên cùng hai nước hai mặt song phương giữa hai nước song song hai đảng hai bề mặthai bên bày tỏTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hai bên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hai Bên In English
-
HAI BÊN - Translation In English
-
Hai Bên In English - Glosbe Dictionary
-
Ở HAI BÊN In English Translation - Tr-ex
-
Hai Bên In English
-
Hai Bên In English. Hai Bên Meaning And Vietnamese To English ...
-
Hai Bên Tự Thỏa Thuận Giải Quy In English With Examples - MyMemory
-
Mẫu - Hợp đồng Mua Bán Hàng Hóa - Song Ngữ Anh Việt
-
Hai Bên Sườn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
[PDF] Application For Issuance Of Letter Of Guarantee đơn Yêu Cầu Cấp Bảo ...
-
Mẫu Hợp đồng Nguyên Tắc Mua Bán Hàng Hóa Song Ngữ Anh - Việt
-
Mẫu Hợp đồng Lao động Song Ngữ (Anh - Việt) Mới Năm 2022
-
CÁC THUẬT NGỮ SỬ DỤNG TRONG HỢP ĐỒNG GIAO DỊCH ...
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
Mẫu Hợp đồng Tiếng Anh Thương Mại Chuẩn Nhất