"hài hước" in English. hài hước {adj.} EN. volume_up · comic · funny · humoristic.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh hài hước trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: humorous, amusement, comic . Bản dịch theo ngữ cảnh của hài hước có ít nhất 1.156 câu ...
Xem chi tiết »
translations hài hước · humorous. adjective. Hình như anh ấy chẳng có tí khiếu hài hước nào. He seems to be bankrupt of humor. · amusement. noun. en entertainment.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hài hước" trong tiếng Anh ; hài hước {tính} · volume_up · comic · funny · humoristic ; sự hài hước {danh} · volume_up · humor ; mang tính hài hước {tính}.
Xem chi tiết »
HÀI HƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; funny · buồn cườivui nhộn ; humor · humorsự ; humorous · khôi hàibuồn cười ; humour · humourhumor ; comedic · hài kịch ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hài hước đấy trong một câu và bản dịch của họ · Khả năng hài hước cũng là thế mạnh của tôi đấy. · Our sense of humor is also equally powerful.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · Để nói về khiếu hài hước của ai đó, ngoài sử dụng từ humour trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ đồng nghĩa. · tu-vung-tieng-anh-ve-khieu- ...
Xem chi tiết »
hài hước trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. như khôi hài. chuyện hài hước humorous story ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. comic; humorous.
Xem chi tiết »
Danh từ “brouhaha” có nghĩa là sự ồn ào, lời than phiền về điều gì đó. Ví dụ: There was a big brouhaha over the decision of closing the park. (Đã có sự ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. humor. bội ; gì vui ; hài hước ; hước ; khôi hài kiểu ; khôi hài ; khôi hài đấy ; sự hài hước ; tính khôi hài ; vui vẻ ; vui ; yếu tố ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · humorous ý nghĩa, định nghĩa, humorous là gì: 1. funny, ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ ... hài hước…
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'hài hước' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. ... Vậy sự hài hước của tạp chí này là gì?
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Để nói về khiếu hài hước của ai đó, ngoài thực hiện từ humour trong giờ đồng hồ Anh, bọn họ có tương đối nhiều từ đồng nghĩa. Với phần đa từ này ...
Xem chi tiết »
10 TỪ NGỮ HÀI HƯỚC TRONG TIẾNG ANH duongminh.edu.vn › Cam-nang-hoc-tap ›... óc hài hước trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com ›... Vietgle ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hài Hước Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề hài hước tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu