Hầu hết mọi người trải nghiệm sự hài hước đều tỏ ra thích thú với các hành động cụ thể như mỉm cười hoặc cười vào cái gì đó được cho là hài hước, do đó hài ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hài hước" trong tiếng Anh ; hài hước {tính} · volume_up · comic · funny · humoristic ; sự hài hước {danh} · volume_up · humor ; mang tính hài hước {tính}.
Xem chi tiết »
"hài hước" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "hài hước" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: humorous, amusement, comic. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
HÀI HƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; funny · buồn cườivui nhộn ; humor · humorsự ; humorous · khôi hàibuồn cười ; humour · humourhumor ; comedic · hài kịch ...
Xem chi tiết »
Thật hài hước là ta không nhận ra quãng thời gian đó đã qua. · It's funny how you don't even notice the time go by.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · Để nói về khiếu hài hước của ai đó, ngoài sử dụng từ humour trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ đồng nghĩa. · tu-vung-tieng-anh-ve-khieu- ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2019 · “Humor” là thuật ngữ chỉ sự hài hước của con người. Đây là một xu hướng của sự nhận thức đặc biệt với mục đích kích thích tiếng cười và mang lại ...
Xem chi tiết »
hài hước trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ hài hước trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
hài hước. - đg. (hay t.). Vui đùa nhằm mục đích gây cười (thường nói về hình thức văn ... hài hước. adj. comic; humorous. chuyện hài hước: humorous story ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · 彼女はユーモアのセンスがあります。 kanojo ha yu-moa no sensu ga ari masu cô ấy có khiếu hài hước. 彼はユーモアがある人です。 kare ha ...
Xem chi tiết »
Người lồng tiếng: Kịch tính, hài hước và âm mưu. Narrator: Suspense, fun and intrigue. 19. Vậy sự hài hước của tạp chí này là gì? What is ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn thật hài hước" into English. Human translations with examples: she tase, it's funny, it's funny, how amusing, that's funny, ...
Xem chi tiết »
Danh từ “brouhaha” có nghĩa là sự ồn ào, lời than phiền về điều gì đó. Ví dụ: There was a big brouhaha over the decision of closing the park. (Đã có sự ...
Xem chi tiết »
"hài hước" là gì? Nghĩa của từ hài hước trong tiếng Việt. · Ý NGHĨA CỦA SỰ HÀI HƯỚC (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA) - KHOA HỌC VÀ SỨC KHỎE - 2022 · Humor là ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2021 · HÀI HƯỚC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary ›... 10 TỪ NGỮ HÀI HƯỚC TRONG TIẾNG ANH duongminh.edu.vn › Cam-nang-hoc-tap ›.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hài Hước Tiếng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hài hước tiếng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu