Hải Ngoại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̰ːj˧˩˧ ŋwa̰ːʔj˨˩ | haːj˧˩˨ ŋwa̰ːj˨˨ | haːj˨˩˦ ŋwaːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| haːj˧˩ ŋwaːj˨˨ | haːj˧˩ ŋwa̰ːj˨˨ | ha̰ːʔj˧˩ ŋwa̰ːj˨˨ | |
Danh từ
hải ngoại
- Nước ngoài. Lá thư từ hải ngoại gửi về. Bôn ba nơi hải ngoại.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hải ngoại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Hải Ngoại Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hải Ngoại - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "hải Ngoại" - Là Gì?
-
Hải Ngoại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hải Ngoại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Hải Ngoại Là Gì
-
Từ Điển - Từ Hải-ngoại Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'hải Ngoại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hải-ngoại Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hải Ngoại
-
Hải Ngoại Là Gì - VNG Group
-
HẢI NGOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vùng Hải Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhạc Hải Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hải Ngoại Là Gì - Christmasloaded