20 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản · 왕새우 바닷가재/oang sae u ba dat ga chae/: tôm hùm · 새우/sae u/: tôm · Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản 바다게/ba da ...
Xem chi tiết »
Bạn có thường hay đi biển vào mùa hè? · 해산물:(hae san mul) hải sản · 왕새우 바닷가재: (oang sae u ba dat ga chae) tôm hùm · 잠새우: (cham sae u)tôm he · 새우: ( ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Cá, Động vật có vỏ, Cá vược, Cá hồi, Tôm hùm, Thịt cua, Con trai, Con hàu, Cá tuyết, Con nghêu, Tôm, ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · 생선회가 술과 먹으면 딱 좋아. Gỏi cá ăn cùng rượu thì thật tuyệt. 해저에 동식물이 너무 다양해요. Sinh vật dưới đáy biển thật đa dạng. Trên đây ...
Xem chi tiết »
hải sản trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hải sản (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hải sản trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Hải sản tiếng Hàn là 해산물 (haesanmul). Là tất cả những sinh vật biển có thể dùng để chế biến thức ăn cho con người. Trong hải sản có chất ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2017 · Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn cẩm nang từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng thông dụng nhất về các món thịt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Món tráng miệng món thịt và đồ ăn hải sản” ; 생선, 물고기, cá ; 찜 냄비 오리, vịt tiềm ; 카레 닭고기, cà ri gà ; 양의 갈비살, sườn cừu ...
Xem chi tiết »
Bài viết này, tienghankhongkho.com xin phép giới thiệu Từ vựng tiếng Hàn về thịt cá hải sản.TIẾNG HÀNTIẾNG ...
Xem chi tiết »
1. 어업 : Ngư nghiệp · 2. 해산물 : Hải sản · 3. 생선 : Cá · 4. 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2019 · Trường Hàn Ngữ Kanata là một trong những học viện đầu tiên tại Việt Nam dạy tiếng Hàn Quốc. Trong lịch sử hơn 17 năm phát triển của mình, Kanata ...
Xem chi tiết »
Đã có lịch thi tiếng Hàn Xem tại đây. ... ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản. 수프: canh súp. 고기: thịt. 감자스튜: thịt hầm khoai tây.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hải Sản Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề hải sản trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu