Hải Tặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hải tặc
pirate; corsair; privateer; buccaneer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hải tặc
* noun
pirate
Từ điển Việt Anh - VNE.
hải tặc
pirate



Từ liên quan- hải
- hải hà
- hải ly
- hải lý
- hải lộ
- hải mã
- hải mả
- hải sư
- hải vị
- hải vụ
- hải âu
- hải đồ
- hải báo
- hải cầu
- hải cẩu
- hải học
- hải khu
- hải lưu
- hải lực
- hải nam
- hải nga
- hải nạn
- hải nội
- hải phỉ
- hải quì
- hải quả
- hải quỳ
- hải sâm
- hải sản
- hải thú
- hải thị
- hải trư
- hải trợ
- hải tân
- hải tảo
- hải tần
- hải tặc
- hải vẫn
- hải vận
- hải vật
- hải yến
- hải đạo
- hải đảo
- hải đồn
- hải đội
- hải biên
- hải băng
- hải công
- hải cảng
- hải diện
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hải Tặc đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Hải Tặc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HẢI TẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hải Tặc In English - Glosbe Dictionary
-
ONE-PIECE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hải Tặc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
HẢI TẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HẢI TẶC - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hải Tặc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
IFact - Tên Tiếng Anh Của Hải Tặc Râu Trắng (Whitebeard ... - Facebook
-
IFact - Tên Tiếng Anh Của Hải Tặc Râu Trắng (Whitebeard)... | Facebook