HAI VỢ CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HAI VỢ CHỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhai vợ chồng
couple
vàicặp đôicặp vợ chồnghaimộthai vợ chồngmột cặpmột đôiđôi vợ chồngtwo spousescouples
vàicặp đôicặp vợ chồnghaimộthai vợ chồngmột cặpmột đôiđôi vợ chồngthe munrostwo wives
{-}
Phong cách/chủ đề:
Married couples usually.Ở đó như hai vợ chồng.
They are like two wives.Hai vợ chồng đều có vấn đề.
All couples have problems.Làm sao đủ nuôi hai vợ chồng?
How can I merge two spouses?Hai vợ chồng đều có vấn đề.
Couples all have problems.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlấy chồngmất chồngyêu chồngngười chồng nói chồng bà qua đời chồng chết giết chồngtìm chồnggóa chồngbỏ chồngHơnSử dụng với danh từngười chồngchồng cô chồng chéo mẹ chồngchồng em chồng nàng chồng con chồng chưa cưới chồng lấn gia đình chồngHơnNghĩa là chỉ hai vợ chồng đùm bọc?
Do we mean only married couples?Hai vợ chồng cùng đi thi.
Both spouses are given an Exam.Max nhìn hai vợ chồng họ rồi nói.
Max looked at his two friends and said.Hai vợ chồng không tranh luận đủ.
Couples don't talk enough.Có sự im lặng giữa hai vợ chồng.
There is heavy silence between the two spouses.Hai vợ chồng già vui mừng lắm.
Old married couples, rejoice.Đặc biệt là khi hai vợ chồng cùng khởi nghiệp.
Especially when both spouses have worked.Hai vợ chồng có chút riêng tư.
Couples have a little more privacy.Chỉ một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn;
Only one of the two spouses may want to divorce;Hai vợ chồng làm kinh tế giỏi.
Both spouses are good with finances.Về cơ bản là hai vợ chồng đồng ý với nhau trong công việc.
Basically, it's for two spouses in business together.Hai vợ chồng sống cùng nhau bao lâu.
How long both spouses had been living together.Từ hôm đó, cuộc sống của hai vợ chồng trở nên không chịu đựng nổi.
From this day the life of the married couple became intolerable.Hai vợ chồng anh đã quyết định ở lại.
A couple of your friends have decided to stay.Đây là cơ hội để hai vợ chồng dành thời gian chất lượng cho nhau.
It is important for couples to spend quality time with each other.Hai vợ chồng đã đệ đơn kiện phòng khám.
Two couples filed a lawsuit against the clinic.Và cả hai vợ chồng có thể ở chung một phòng.
Even couples could live together in one room.Hai vợ Chồng nó cũng không ở được với nhau.
His two wives are no longer with him either.Quan trọng là hai vợ chồng phải đồng thuận trong việc này.
It is imperative that both spouses work together on this.Hai vợ chồng nên làm gì để tránh tình trạng ly hôn?
What Should Couples Do to Avoid Divorce?Rồi hai vợ chồng kể cho ông nghe về sự thất bại.
And both of your husband's won by deception.Hai vợ chồng khai chung sẽ được khấu trừ$ 24.000.
Married couples will have a deduction of $24,000.Hai vợ chồng họ sống sung sướng hạnh phúc cho đến cuối đời.
And the two couples lived happily the rest of their lives.Hai vợ chồng tôi cũng không có nhiều thời gian chăm sóc cây.
Neither my husband nor I have much time to spend on gardening.Hai vợ chồng tôi cưới nhau khi cả hai đều không có gì.
Both my wife and I married when we both had nothing.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 883, Thời gian: 0.8906 ![]()
![]()
hai vòng trònhai vợ chồng sống

Tiếng việt-Tiếng anh
hai vợ chồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hai vợ chồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cả hai vợ chồngboth spouseshai cặp vợ chồngtwo coupleshai vợ chồng sốngthe couple livedcả hai vợ chồng đềuboth spousesTừng chữ dịch
haithe twothese twohaingười xác địnhbothhaitính từseconddoublevợdanh từwifevợđộng từmarriedchồngdanh từhusbandspousestackwifehubby STừ đồng nghĩa của Hai vợ chồng
vài cặp đôi cặp vợ chồng một một cặp một đôi đôi vợ chồng coupleTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hai Vợ Chồng đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Hai Vợ Chồng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hai Vợ Chồng In English - Glosbe Dictionary
-
'hai Vợ Chồng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vợ Tiếng Anh Là Gì? Cặp Vợ Chồng Trong Tiếng Anh Viết Như Nào?
-
Từ điển Việt Anh "hai Vợ Chồng" - Là Gì?
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022
-
"hai Vợ Chồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vợ Chồng Tiếng Anh Là Gì? Danh Ngôn Tiếng Anh Về Tình Yêu Và Hôn ...
-
CHỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vợ Trong Tiếng Anh Là Gì? Bà Xã Tiếng Anh Là Gì? Hiểu để Dùng Chuẩn
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 24 - Nói Về Tình Trạng Hôn Nhân
-
#1 Vợ Tiếng Anh Là Gì? Cách Viết Cặp Vợ Chồng Trong ... - Trangwiki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages