Bản dịch theo ngữ cảnh: Hai vợ chồng nó nhìn nhau và không nói gì. ... Trong Tiếng Anh hai vợ chồng có nghĩa là: the married couple (ta đã tìm được các phép ...
Xem chi tiết »
Examples · Hai vợ chồng nó nhìn nhau và không nói gì. · Hai vợ chồng liên lạc với gia đình và người thân vài lần mỗi tuần qua Skype. · Loạt phim được sản xuất bởi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hai vợ chồng trong một câu và bản dịch của họ · Hai vợ chồng thường chiều chuộng nhau bằng những bữa · Couples often feed each other with the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hai vợ chồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hai vợ chồng * noun -the married couple.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "hai vợ chồng" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much. ... Hai vợ chồng từ tiếng anh đó là: the married couple. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cặp vợ chồng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
chồng trong tiếng Anh là gì? vo chong trong tieng anh la gi. Vợ tiếng Anh là gì? Vợ tiếng anh là gì? Cách viết cặp vợ Chồng ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2016 · Describe it. (Hai người đã đi đâu? Đi bằng gì đến đó? Hãy kể lại chuyến đi đó). – Where does your spouse work? What ...
Xem chi tiết »
Người đàn ông sinh ra, nuôi dưỡng Chồng/Vợ mình. Cousin /ˈkʌzn/ – Anh em họ. Anh chị em chú bác ruột, cô cậu ruột, bạn dì ruột là mối quan hệ có thứ ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Nam sinh thay 'vợ chồng A Phủ' bằng "Couple AFu", lời phê của cô giáo khiến cộng đồng mạng xã hội thích thú. Bài kiểm tra môn Văn yêu cầu ...
Xem chi tiết »
She is my wife: Cô ấy là vợ tôi. · Helpmate: Bạn đời (tức là vợ, chồng). · Bridegrum: Chú rể. · Bride: Cô dâu. · Widower: góa chồng · Divorced: đã ly hôn · A blind ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Khi một cặp đôi kết hôn, người đàn ông được gọi là Husband (chồng), còn người nữ được gọi là Wife (Vợ). Nếu họ có con, họ sẽ trở thành Parent ( ...
Xem chi tiết »
(Tôi đã kết hôn (và có hai con)); I have a husband/wife. (Tôi có chồng/vợ rồi.) I'm a happily married man.
Xem chi tiết »
My spouse is a [nationality adjective] citizen. ... Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn bạn vì... I would like to thank you on behalf of my husband/wife and myself…
Xem chi tiết »
Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn, Marriage means the ... cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha là đời thứ hai; anh, chị, em con chú, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hai Vợ Chồng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hai vợ chồng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu