Bản dịch theo ngữ cảnh: Hai vợ chồng nó nhìn nhau và không nói gì. ... Trong Tiếng Anh hai vợ chồng có nghĩa là: the married couple (ta đã tìm được các phép ...
Xem chi tiết »
The series was created by husband-and-wife team Ted Corday and Betty Corday. WikiMatrix. Trong lúc trưởng lão nói chuyện với hai vợ chồng này thì vợ anh kiên ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hai vợ chồng trong một câu và bản dịch của họ · Hai vợ chồng thường chiều chuộng nhau bằng những bữa · Couples often feed each other with the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hai vợ chồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hai vợ chồng * noun -the married couple.
Xem chi tiết »
Nghĩa của vợ chồng trong tiếng anh ... - She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. ... Một số từ vựng liên quan về tình yêu và hôn nhân: - Helpmate: / ́hʌzbənd/: Người ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "hai vợ chồng" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much. ... Hai vợ chồng từ tiếng anh đó là: the married couple. Answered 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cặp vợ chồng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Tuy nhiên, trên thực tế, mọi người vẫn gọi Half-sister & Half-brother là sister và brother, không dùng half. Ex-husband/ Ex-wife: Chồng cũ/ Vợ ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2016 · Vợ, Chồng trong tiếng Anh là gì · husband: chồng, người chồng, phu quân · wife: vợ, người vợ · mother-in-law: mẹ vợ, mẹ chồng · father-in-law: bố ... Bị thiếu: hai | Phải bao gồm: hai
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. đôi vợ chồng. married couple, husband and wife. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Vợ hay Bà xã tiếng Anh gọi là Wife /waɪf/ Chồng hay Ông xã tiếng Anh gọi là husband: / ́hʌzbənd/
Xem chi tiết »
Husband : chồng, người chồng, phu quân; Wife : vợ, người vợ. Cùng với từ couple, trong tiếng Anh, một cặp có thể viết là các cặp vợ chồng. Vợ chồng tiếng ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia ... husband, chồng. wife, vợ. brother, anh trai/em trai.
Xem chi tiết »
My spouse is a [nationality adjective] citizen. ... Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn bạn vì... I would like to thank you on behalf of my husband/wife and myself…
Xem chi tiết »
Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn, Marriage means the ... cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha là đời thứ hai; anh, chị, em con chú, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hai Vợ Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hai vợ chồng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu