Dịch trong bối cảnh "HAIR STYLING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HAIR STYLING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "hair styling" · 1. Excluding hair styling apparatus such as electric hair curling irons, hair styling irons, hair straightening irons, hairflat ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'hair-style' trong tiếng Việt. hair-style là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
hair-style trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hair-style (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
hair-stylist/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hair-stylist/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · hairstyle ý nghĩa, định nghĩa, hairstyle là gì: 1. the style in which someone's hair is cut and arranged 2. the style in which someone's ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · hairstylist ý nghĩa, định nghĩa, hairstylist là gì: 1. someone whose job is to cut and arrange people's hair: 2. someone whose job is to cut ...
Xem chi tiết »
hair style nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair style giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair style.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "kiểu tóc" thành Tiếng Anh: hair-do, haircut, hairstyle. Câu ví dụ: Trong trường hợp này, không phải là kiểu tóc mà là kiểu râu của ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ hair-style trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến hair-style . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
'stylist' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... stylist; hairdresser; hairstylist; styler.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Tiệm cắt tóc tiếng Anh là hair salon, phiên âm là /ˈheə ˌsæl.ɒn/. Tiệm cắt tóc là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu, ngoài ra một ...
Xem chi tiết »
Stylist /ˈstaɪlɪst/: Người tạo mẫu tóc. Hair colouring /heər ˈkʌlərɪŋ/: Nhuộm tóc. Artificial hair extensions /ɑːtɪˈfɪʃəl heər ɪkˈstenʃən/: Nối tóc.
Xem chi tiết »
Hair-style là gì: / 'heəstail /, Danh từ: kiểu tóc,
Xem chi tiết »
Tiệm cắt tóc tiếng Anh là hair salon, phiên âm là /ˈheə ˌsæl.ɒn/. Tiệm cắt tóc là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu, ngoài ra một số tiệm còn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hair Styling Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hair styling tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu