Đồng nghĩa của the hairdresser ; Noun. beautician cutter hairstylist hair stylist ; Noun. barber beautician coiffeur coiffeuse ; Noun. beauty parlor beautician's ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của a hairdresser. ... Đồng nghĩa của barber Đồng nghĩa của beauty parlor Đồng nghĩa của hair stylist Đồng ...
Xem chi tiết »
Noun. A person who cuts or styles hair as an occupation or profession. stylist barber coiffeur friseur hairstylist coiffeuse haircutter beautician crimper ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · I've got a four o'clock appointment at the hairdresser's. Các từ đồng nghĩa. hairstylist · stylist. So sánh. barber.
Xem chi tiết »
By 1936, however, women accounted for over thirty-seven per cent of hairdressers nationally and an even higher proportion in the more fashion-conscious cities.
Xem chi tiết »
Hairdresser - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of hairdresser. ... de hairdresser Từ đồng nghĩa của hairdresser Từ trái nghĩa của hairdresser の同義語 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hairdresser" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (103) Nghĩa Hair Salon : 232A đại lộ đồng khởi .p phú tân -tp bến tre. $$$$. ·. Barber Shop.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Tóm tắt: Đồng nghĩa với hairdresser. Khớp với kết quả tìm kiếm: A barber almost always cuts men's hair at what is called a barbershop ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Hairdresser's · Hairdresser's salon · Hairdresser's shop · Hairdressing · Haired · Haired mortar · Hairfollicle · Hairiness ...
Xem chi tiết »
hairdresser trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hairdresser (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
The hairdresser gave her hair a modest tinting. Hairdresser: Oh, that is pretty. My hairdresser has opened a new salon. Hairdresser: Well thank you!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hairdresser trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hairdresser đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề hairdresser đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu