Half-sister

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. half-sister
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
half-sister Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-sister Phát âm : /'hɑ:f,sistə/

+ danh từ

  • chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  half sister stepsister
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-sister"
  • Những từ có chứa "half-sister" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chớt nhả chị lưng chừng anh chả chớt hiền muội chắc lép bán sơn địa bà phước lửng more...
Lượt xem: 615 Từ vừa tra + half-sister : chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha

Từ khóa » Half-sister Có Nghĩa Là Gì