Hall - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈhɔl/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

hall /ˈhɔl/

  1. Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài).
  2. Lâu đài (của địa chủ).
  3. Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc... ).
  4. Toà (thị chính, toà án... ), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn... ).
  5. Phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn.
  6. Nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp.
  7. Phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hall”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /hɔl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
hall/hɔl/ halls/hɔl/

hall /hɔl/

  1. Đại sảnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hall”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hall&oldid=2223445” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hall 60 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tòa Thị Sảnh Tiếng Anh Là Gì