Hăm Doạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hăm doạ" thành Tiếng Anh
comminatory, concuss, denounce là các bản dịch hàng đầu của "hăm doạ" thành Tiếng Anh.
hăm doạ + Thêm bản dịch Thêm hăm doạTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
comminatory
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
concuss
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
denounce
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- intimidate
- intimidatory
- minacious
- minatory
- threaten
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hăm doạ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "hăm doạ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- hăm doạ khiếp hơn outhector
- kẻ hay hăm doạ hector
- hăm doạ ầm ỹ bluster
- lời hăm doạ threat
- kẻ hăm doạ intimidator
- sự hăm doạ commination · denouncement · denunciation · intimidation · threatening
Bản dịch "hăm doạ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hăm Doạ Tiếng Anh Là Gì
-
Hăm Dọa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HĂM DỌA - Translation In English
-
HĂM DỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hăm Dọa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HĂM DỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hăm Doạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Threatening - Wiktionary Tiếng Việt
-
"đe Dọa" Là Gì? Nghĩa Của Từ đe Dọa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự (hăm Dọa để) Tống Tiền" - Là Gì?
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
[PDF] Petition For Order For Protection – Vulnerable Adult (Đơn Xin Án ...
-
[PDF] Tờ Thông Tin - Bạo Hành Trong Gia đình - Victoria Police