doạ sẽ gây tai hoạ nếu không chịu nghe theo, làm theo (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Hăm doạ là gì: Động từ doạ sẽ gây tai hoạ nếu không chịu nghe theo, làm theo (nói khái quát) giơ nắm đấm hăm doạ Đồng nghĩa : đe doạ.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'hăm dọa' trong tiếng Việt. hăm dọa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Hăm doạ nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Hăm doạ Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Hăm doạ mình ...
Xem chi tiết »
hăm doạ, đgt Để cho người ta sợ: Nó giơ con dao nhọn hăm doạ cô bé; Lão-tử đã viết trên bia đá: Dân không còn sợ chết nữa, thì có ích gì dùng cái chết để ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi tại sao là "would". Có phải là cách nói trang trọng hơn của "will" ko? Kiểu như 1 lời đề nghị/ yêu cầu lịch sự.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hăm dọa" trong tiếng Anh ; hăm dọa {động} · volume_up · browbeat · intimidate · terrorize · threaten ; đầy hăm dọa {tính} · volume_up · threatening ; lời ...
Xem chi tiết »
ĐịNh Nghĩa hăm dọa ... Đe dọa là hành động và tác dụng của sự đe dọa . Động từ này đề cập đến việc gây ra hoặc thấm nhuần nỗi sợ hãi . Do đó, một mối đe dọa là ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hăm doạ trong tiếng Trung. 恫吓; 吓唬; 恐吓; 吓; 吓唬 ; 愒 《以要挟的话或手段威胁人。》咄咄逼人 《形容气势汹汹, 盛气凌人。》 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 24 thg 5, 2022 · Hăm dọa là gì? Hăm họa hay còn được dùng với từ phổ biến hơn là đe dọa. Đe dọa là Hành vi uy hiếp tinh thần người khác qua việc thông báo ...
Xem chi tiết »
Một mối đe dọa được coi là một hành động cưỡng chế. Đe dọa có thể là tinh tế hoặc công khai. Diễn viên Justus D. Barnes, trong The Great Train Robbery.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (2) 8 ngày trước · Đe dọa là (Hành vi) uy hiếp tinh thần người khác qua việc thông báo trước bằng những cách khác nhau sẽ làm hoặc không làm việc bất lợi cho ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hăm dọa. * dtừ. denunciation, intimidation, commination, threatening; * đtừ threaten. * ngđtừ. denounce, intimidate, concuss, bulldose.
Xem chi tiết »
Hăm Dọa Tham khảo: Lực Lượng, Xô, Lực đẩy, đẩy, ổ đĩa, đẩy, Va Chạm, Kẻ Bắt Nạt, Bò Browbeat, Hector, ép Buộc, đe Dọa,
Xem chi tiết »
hù doạ. 1. to threaten. 2. to intimidate ... Từ đồng nghĩa. doạ dẫm. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... (위협) đe dọa, hăm dọa, hù dọa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hăm Doạ Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hăm doạ nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu